Bạn đang sở hữu một chiếc ô tô và muốn tìm giải pháp bảo vệ tối ưu? Bảo hiểm tự nguyện ô tô là lựa chọn phù hợp. Vậy bảo hiểm tự nguyện xe ô tô là gì và làm thế nào để phân biệt với bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc? Hãy cùng Wuling EV Việt Nam khám phá chi tiết trong bài viết này.
>>>> CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM: Bảo hiểm bắt buộc ô tô: Tất tần tật thông tin chủ xe cần nắm rõ
1. Bảo hiểm tự nguyện ô tô là gì, có phải là bảo hiểm vật chất không?
Bảo hiểm tự nguyện ô tô là loại hình bảo hiểm mà chủ xe có thể tự nguyện tham gia để bảo vệ tài sản và quyền lợi cá nhân trước các rủi ro. Trong đó, bảo hiểm vật chất xe ô tô (hay bảo hiểm thân vỏ) là một phần của bảo hiểm tự nguyện, giúp bồi thường cho thiệt hại vật chất của xe do tai nạn, thiên tai, hoặc mất cắp. Tuy nhiên, bảo hiểm tự nguyện không chỉ giới hạn ở bảo hiểm vật chất mà còn bao gồm các loại khác như bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe và bảo hiểm hàng hóa trên xe.
Bảo hiểm tự nguyện ô tô là một gói bảo hiểm đa dạng, giúp bạn bảo vệ chiếc xe của mình một cách toàn diện
2. Sự khác nhau giữa bảo hiểm tự nguyện xe ô tô và bảo hiểm TNDS bắt buộc
Bảo hiểm xe ô tô là yếu tố quan trọng để bảo vệ tài sản và sức khỏe, với hai loại chính là bảo hiểm TNDS bắt buộc và bảo hiểm tự nguyện. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết giữa hai loại bảo hiểm này:
Tiêu chí | Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô | Bảo hiểm TNDS bắt buộc |
Giá trị pháp lý | Tự nguyện, không bắt buộc. | Bắt buộc theo quy định pháp luật. |
Đối tượng bồi thường | Chủ xe, hành khách và hàng hóa. | Bên thứ ba bị thiệt hại do lỗi của chủ xe. |
Phạm vi bồi thường | Rất đa dạng. Có thể bao gồm các loại bảo vệ như: thiệt hại vật chất của xe (thân vỏ, máy móc), trộm cắp, cháy nổ, tai nạn cá nhân cho người ngồi trên xe, mất cắp phụ kiện, và nhiều loại rủi ro khác | Thiệt hại về người (tử vong, thương tật) và tài sản (xe cộ, nhà cửa,...) của bên thứ ba do xe của bạn gây ra |
Chi phí bảo hiểm | Phí bảo hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố như: loại xe, đời xe, giá trị xe, gói bảo hiểm,... | Mức phí cố định do nhà nước quy định. |
Thời hạn hiệu lực | Linh hoạt, tùy thuộc vào hợp đồng. | 1 năm, theo quy định. |
Bảo hiểm TNDS bắt buộc là cần thiết để tuân thủ pháp luật, trong khi bảo hiểm tự nguyện mang lại bảo vệ toàn diện hơn cho người sở hữu xe.
Sự khác nhau giữa bảo hiểm tự nguyện và bảo hiểm TNDS bắt buộc
3. Lợi ích khi tham gia bảo hiểm tự nguyện xe ô tô là gì?
Bảo vệ chiếc xe của bạn chưa bao giờ dễ dàng đến thế. Với những gói bảo hiểm tự nguyện, bạn sẽ được hưởng nhiều quyền lợi hấp dẫn, giúp bạn an tâm hơn khi lái xe như:
3.1. Bồi thường những thiệt hại về vật chất với Bảo hiểm thân vỏ ô tô
Bảo hiểm vật chất ô tô giúp bảo vệ xe của bạn trước các sự cố bất ngờ như va chạm, cháy nổ, thiên tai, và mất cắp. Khi mua loại bảo hiểm này, bạn sẽ được bồi thường chi phí sửa chữa để khôi phục xe về tình trạng ban đầu nếu gặp các sự cố không lường trước. Trong trường hợp xe bị mất cắp hoàn toàn hoặc thiệt hại lên đến 75% giá trị thị trường, bạn sẽ nhận được khoản bồi thường toàn bộ.
Thay vì phải tự chi trả toàn bộ chi phí sửa chữa khi xảy ra sự cố, bạn chỉ cần đóng phí bảo hiểm hàng năm.
3.2. Bảo vệ những người ngồi trên xe nhờ Bảo hiểm tai nạn ô tô
Bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe là một giải pháp hiệu quả giúp bảo vệ bạn và người thân. Khi mua loại bảo hiểm này, bạn có thể yên tâm hơn mỗi khi di chuyển, vì trong trường hợp xảy ra tai nạn, công ty bảo hiểm sẽ hỗ trợ chi trả chi phí y tế cho những người bị ảnh hưởng (bao gồm cả người thân, lái phụ, lơ xe hay hành khách) dựa trên mức thỏa thuận trước đó trong hợp đồng.
Bảo hiểm tai nạn giống như một chiếc ô che chắn bạn và gia đình trước những rủi ro bất ngờ trong cuộc sống.
3.3. Bồi thường thiệt hại do sự cố vận chuyển với Bảo hiểm hàng hóa xe ô tô
Khi xảy ra sự cố như tai nạn hoặc va chạm gây hư hại hàng hóa trên xe, bảo hiểm hàng hóa sẽ bồi thường các thiệt hại liên quan. Điều này bao gồm chi phí ngăn ngừa tổn thất, bảo quản, di chuyển hàng hóa, lưu kho và giám định thiệt hại. Ngoài ra, bảo hiểm còn đền bù giá trị của hàng hóa bị mất mát hoặc hư hỏng, bất kể đó là tài sản của bạn hay của người thuê bạn vận chuyển.
Bảo hiểm thân vỏ giúp bạn bảo vệ giá trị tài sản của mình.
3.4. Bồi thường thêm khi vượt quá mức trách nhiệm của bảo hiểm TNDS bắt buộc
Trong trường hợp tai nạn gây thiệt hại vượt mức giới hạn của bảo hiểm TNDS bắt buộc, bảo hiểm tự nguyện ô tô sẽ giúp bổ sung phần thiếu hụt này.
- Thiệt hại về người: Sau khi bảo hiểm TNDS bắt buộc đã chi trả, bảo hiểm tự nguyện sẽ tiếp tục bồi thường thêm cho các thiệt hại về người dựa trên mức độ lỗi của chủ xe và không vượt quá mức trách nhiệm mà hợp đồng bảo hiểm quy định.
- Thiệt hại về tài sản: Bảo hiểm tự nguyện sẽ thanh toán phần chênh lệch giữa thiệt hại thực tế và mức bồi thường của bảo hiểm TNDS bắt buộc. Điều này bao gồm chi phí sửa chữa hoặc thay thế tài sản bị hư hỏng. Nhờ đó, chủ xe không phải chịu thêm gánh nặng tài chính ngoài ý muốn.
Nếu bạn muốn bảo vệ tài sản của mình và có một hành trình lái xe an toàn, hãy cân nhắc việc mua bảo hiểm tự nguyện xe ô tô.
3.5. Quyền lợi hỗ trợ khác
Bảo hiểm tự nguyện xe ô tô cung cấp nhiều quyền lợi hỗ trợ khác nhau, bao gồm quyền gọi hotline hỗ trợ 24/7, nơi chủ xe có thể nhận được sự giúp đỡ khẩn cấp từ nhân viên chuyên nghiệp. Ngoài ra, chủ xe còn được hưởng dịch vụ cứu hộ giao thông miễn phí, giúp giảm bớt khó khăn và chi phí khi xe gặp sự cố trên đường. Những quyền lợi này mang lại sự an tâm và tiện ích vượt trội cho người sở hữu ô tô.
Khi tham gia bảo hiểm tự nguyện xe ô tô, bạn sẽ được hưởng dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp, nhanh chóng và tận tâm.
>>>> ĐỌC THÊM: Bảo hiểm mất cắp bộ phận xe ô tô: Bảo vệ toàn diện cho xế yêu
4. Mức phí khi mua các loại bảo hiểm tự nguyện ô tô
4.1. Bảo hiểm vật chất xe ô tô
Phạm vi bồi thường
Bảo hiểm vật chất ô tô chi trả cho các thiệt hại do tai nạn, sự cố bất ngờ như đâm va, cháy nổ, thiên tai hoặc mất xe do trộm cắp. Các tình huống cụ thể bao gồm lật xe, xe bị vật thể rơi vào, và hỏa hoạn.
Mức trách nhiệm bảo hiểm & Phí bảo hiểm
Mức bồi thường tối đa mà bạn có thể nhận được sẽ phụ thuộc vào giá trị của xe và mức bảo hiểm mà bạn đã chọn. Thông thường, có hai loại mức bảo hiểm:
- Mức bảo hiểm toàn bộ xe:Bằng giá trị thực tế của xe tại thời điểm mua bảo hiểm.
- Mức bảo hiểm thân vỏ: Chỉ bảo hiểm phần thân vỏ của xe, với mức bồi thường tối đa bằng một tỷ lệ phần trăm nhất định so với giá trị thực tế của xe.
Phí bảo hiểm ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá trị xe, năm sản xuất, mức độ bảo hiểm và các dịch vụ bổ sung. Xe càng đắt tiền thì phí càng cao, trong khi xe cũ thường có phí thấp hơn xe mới. Bên cạnh đó, phí bảo hiểm tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên giá trị xe và có thể thay đổi tùy theo loại xe:
- Xe cá nhân: Từ 1,5% đến 2,5%
- Xe chở hàng: Từ 2,8% đến 4,6%
- Xe dịch vụ/taxi: Từ 3,5% đến 5,9%
Giá trị xe giảm dần theo thời gian sử dụng, ảnh hưởng đến phí bảo hiểm. Ví dụ, xe đã sử dụng trên 10 năm thường được định giá khoảng 40% so với giá mua mới.
Bảo hiểm vật chất xe ô tô: Bảo vệ tài sản, an tâm lái xe
Công thức tính phí bảo hiểm:
Phí bảo hiểm vật chất ô tô = Giá trị thực của ô tô x Tỷ lệ phí (%) |
Trong đó:
- Giá trị thực của ô tô: Đây là giá trị ước tính của chiếc xe của bạn tại thời điểm mua bảo hiểm, dựa trên giá trị ban đầu khi mua xe mới và thời gian sử dụng. Ví dụ, nếu bạn mua một chiếc xe mới với giá 500 triệu đồng và sử dụng được 5 năm, thì giá trị thực của xe có thể khoảng 500 triệu đồng x 70% = 350 triệu đồng
- Tỷ lệ phí (%): Đây là phần trăm mà bạn phải trả so với giá trị thực của xe để mua bảo hiểm. Tỷ lệ phí này bao gồm phí cơ bản và các phí bổ sung (nếu có), tùy thuộc vào loại xe, các dịch vụ đi kèm và thỏa thuận giữa bạn và công ty bảo hiểm.
Ví dụ: Giả sử bạn vừa mua một chiếc ô tô mới với giá trị 600 triệu đồng và muốn mua bảo hiểm vật chất cho xe. Đầu tiên, vì xe mới hoàn toàn, giá trị thực của nó vẫn là 600 triệu đồng. Bạn quyết định mua bảo hiểm toàn diện để đảm bảo công ty bảo hiểm sẽ bồi thường nếu xe bị hư hỏng. Với tỷ lệ phí bảo hiểm được chọn là 1,8%, phí bảo hiểm sẽ được tính bằng cách lấy giá trị thực của xe nhân với tỷ lệ phí, kết quả là 10.800.000 đồng.
4.2. Bảo hiểm tai nạn ô tô
Phạm vi bồi thường
Bảo hiểm tai nạn bồi thường cho thiệt hại về thân thể và tài sản của người ngồi trên xe, bao gồm lái phụ, nhân viên phục vụ và hành khách, trong trường hợp xảy ra tai nạn trong quá trình di chuyển hoặc dừng xe.
Mức trách nhiệm bảo hiểm & Phí bảo hiểm
Nếu người ngồi trên xe tử vong hoặc bị thương, số tiền bồi thường được chi trả theo thỏa thuận trong hợp đồng, dao động từ 5.000.000 đến 200.000.000 đồng/người/vụ. Phí bảo hiểm thường tính theo tỷ lệ 0,1% của mức bảo hiểm.
Ví dụ, nếu bạn chọn mức bảo hiểm 100 triệu đồng, thì phí bảo hiểm hàng năm sẽ là 100.000.000 đồng x 0,1% = 100.000 đồng.
Lưu ý: Chủ xe kinh doanh dịch vụ như Grab, taxi, xe khách nên mua bảo hiểm tai nạn cho người ngồi trên xe để đảm bảo quyền lợi bồi thường khi xảy ra tai nạn.
Bảo hiểm tai nạn ô tô: Bảo vệ bạn và những người thân yêu
4.3. Bảo hiểm hàng hóa xe ô tô
Phạm vi bồi thường
Bảo hiểm hàng hóa xe ô tô sẽ đền bù cho thiệt hại hoặc mất mát của hàng hóa trong các trường hợp được quy định trong hợp đồng bảo hiểm.
Mức trách nhiệm bảo hiểm & Phí bảo hiểm
Mức trách nhiệm bảo hiểm thường dao động từ 10.000.000 đến 100.000.000 đồng mỗi tấn, tùy thuộc vào loại xe, giá trị hàng hóa và mức độ thiệt hại. Phí bảo hiểm thường chiếm 0,55% của mức trách nhiệm bảo hiểm.
Ví dụ, nếu bạn bảo hiểm một lô hàng trị giá 100 triệu đồng, với tỷ lệ phí là 0,55%, thì phí bảo hiểm sẽ là 550.000 đồng.
Bảo hiểm hàng hóa xe ô tô: Bảo vệ hàng hóa vận chuyển
5. Những trường hợp không được bảo hiểm tự nguyện bồi thường
5.1. Điều kiện loại trừ chung
- Chủ xe hoặc người lái xe cố tình gây ra tai nạn hoặc hủy hoại xe.
- Nếu xe của bạn gặp tai nạn khi đang lưu thông ở nước ngoài, các thiệt hại phát sinh sẽ không được công ty bảo hiểm Việt Nam chi trả.
- Người lái xe không có giấy phép lái xe hợp lệ hoặc giấy phép không phù hợp với loại xe.
- Người lái xe vi phạm quy định về nồng độ cồn hoặc sử dụng chất kích thích.
- Xe vi phạm luật giao thông đường bộ như: vượt đèn đỏ, chạy quá tốc độ, đi ngược chiều,...
- Việc sử dụng xe cho mục đích trái phép như đua xe trái phép hoặc tập lái không đúng quy định là một trong những trường hợp bảo hiểm bảo hiểm tự nguyện ô tô sẽ không chi trả.
- Các thiệt hại không trực tiếp gây ra bởi tai nạn, ví dụ như mất mát do trộm cắp sau tai nạn, thường không được bảo hiểm chi trả.
- Các thiệt hại do chiến tranh, khủng bố, động đất và các sự kiện bất khả kháng khác thường không được bảo hiểm ô tô chi trả.
Điều kiện loại trừ chung là một phần không thể thiếu trong hợp đồng bảo hiểm
5.2. Những trường hợp loại trừ bảo hiểm vật chất ô tô
- Bảo hiểm không chi trả cho các hỏng hóc phát sinh từ quá trình sử dụng thông thường hoặc sự giảm giá trị của xe.
- Bảo hiểm ô tô chỉ chi trả cho những hư hỏng phát sinh do các nguyên nhân bất ngờ, ngoài ý muốn và không liên quan đến việc sửa chữa, độ chế xe không đúng quy định.
- Thiệt hại đối với các thiết bị điện và máy móc trên xe (như radio, điều hòa,...) chỉ được bảo hiểm khi có ghi rõ trong hợp đồng bảo hiểm.
- Thiệt hại động cơ do xe bị ngập nước (thủy kích) thường không nằm trong phạm vi bảo hiểm cơ bản, trừ khi bạn mua thêm gói bảo hiểm mở rộng bao gồm rủi ro này.
- Không được bồi thường trừ khi xảy ra cùng nguyên nhân với các bộ phận khác.
- Bảo hiểm không chi trả cho thiệt hại do xe bị sử dụng trong các hoạt động bất hợp pháp.
Hiểu rõ các trường hợp loại trừ trong bảo hiểm vật chất ô tô là điều cần thiết
5.3. Những trường hợp loại trừ bảo hiểm tai nạn ô tô cho người ngồi trên xe
- Bảo hiểm không chi trả nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra tai nạn hoặc thương tổn cho bản thân.
- Loại trừ bảo hiểm trong trường hợp người được bảo hiểm tham gia đánh nhau, trừ khi được xác nhận là tự vệ bởi cơ quan chức năng.
- Nếu người được bảo hiểm sử dụng ma túy, chất kích thích, hoặc có nồng độ cồn vượt quá mức quy định pháp luật.
- Bảo hiểm không chi trả cho các sự cố như cảm đột ngột, trúng gió.
- Không bồi thường cho các trường hợp ngộ độc do thức ăn, đồ uống hoặc sử dụng thuốc không theo chỉ dẫn y tế.
Bảo hiểm tai nạn ô tô cho người ngồi trên xe là một loại hình bảo hiểm rất hữu ích
6. Một số lưu ý trước khi tham gia bảo hiểm tự nguyện xe ô tô
Những lưu ý này sẽ giúp bạn chọn lựa và sử dụng bảo hiểm tự nguyện xe ô tô một cách hiệu quả và an toàn nhất.
- Đọc kỹ điều khoản hợp đồng: Trước khi ký kết, hãy đọc kỹ các điều khoản và điều kiện trong hợp đồng bảo hiểm để hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm. Điều này giúp bạn tránh những tranh cãi không đáng có khi cần bồi thường.
- So sánh mức phí bảo hiểm: Mỗi công ty bảo hiểm có mức phí và dịch vụ khác nhau. Hãy so sánh các gói bảo hiểm từ nhiều nhà cung cấp để chọn ra phương án phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
- Quan tâm đến mức miễn thường: Mức miễn thường là khoản tiền bạn phải tự chi trả trước khi công ty bảo hiểm chi trả phần còn lại. Chọn mức miễn thường phù hợp có thể giúp bạn giảm chi phí bảo hiểm nhưng vẫn đảm bảo được quyền lợi khi xảy ra sự cố.
- Chọn nhà cung cấp uy tín: Nên chọn các công ty bảo hiểm có uy tín, được đánh giá cao về dịch vụ khách hàng và có mạng lưới hỗ trợ rộng. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ kịp thời và chuyên nghiệp khi cần thiết.
- Kiểm tra chính sách bồi thường: Hiểu rõ về quy trình và điều kiện bồi thường của nhà bảo hiểm. Điều này giúp bạn nắm bắt được những giấy tờ cần thiết và thời gian xử lý khi có sự cố xảy ra.
So sánh mức phí của các gói bảo hiểm tương đương để chọn gói có giá cả hợp lý.
Bảo hiểm tự nguyện ô tôkhông chỉ là một sự lựa chọn thông minh mà còn là một trách nhiệm đối với bản thân, hành khách, và cộng đồng. Wuling EV Việt Nam hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ về bảo hiểm tự nguyện xe ô tô là gì và lợi ích mà chúng mang lại sẽ giúp chủ xe có quyết định đúng đắn, bảo vệ tài sản và tính mạng của mình một cách toàn diện.
>>>> XEM CHI TIẾT: Bảo hiểm toàn diện xe ô tô là gì? Có bắt buộc phải mua?