Trở lại
Tìm kiếm Tin tức Tìm kiếm Đại lý Đăng ký lái thử Liên hệ Hỗ trợ

Hướng Dẫn Cách Đọc Thông Số Lốp Xe Ô Tô Đơn Giản Dễ Nhớ

Tin chuyên ngành
22/02/2024 12:00

Bạn đang sở hữu một chiếc ô tô và muốn tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe ô tô? Hiểu rõ các thông số trên lốp xe là vô cùng quan trọng để đảm bảo an toàn cho bản thân và những người tham gia giao thông. Trong bài viết này, Wuling EV Việt Nam sẽ hướng dẫn bạn cách đọc thông số trên lốp xe ô tô chi tiết nhất từ A-Z. Qua đó, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và sử dụng lốp xe phù hợp với nhu cầu của mình.

1. Cách đọc thông số lốp xe ô tô cơ bản

Khi thấy các thông số trên bánh xe ô tô, chắc hẳn bạn thường ngớ lơ chúng vì không hiểu hết các thông số trên đó. Tuy nhiên nếu biết cách đọc, việc hiểu ý nghĩa thông số lốp ô tô lại rất dễ dàng. Sau đây là các thông số cơ bản trên lốp xe ô tô mà bạn nên biết.

1.1. Chiều rộng và biên dạng lốp

Chiều rộng lốp là bề mặt tiếp xúc trực tiếp giữa lốp xe và mặt đường. Nó được thể hiện bằng ba chữ số đầu tiên và được đo bằng milimet (mm) từ vách này sang vách kia của lốp. Lốp có chiều rộng lớn sẽ có bề mặt tiếp xúc lớn hơn. Điều này giúp tăng độ bám đường, cải thiện khả năng xử lý và phanh xe, đặc biệt là trong điều kiện đường trơn trượt. Tuy nhiên, lốp rộng cũng tạo ra nhiều tiếng ồn hơn khi di chuyển trên đường gồ ghề hoặc sỏi đá.

Cách đọc thông số lốp xe ô tô của chiều rộng và biên dạng lốp

Cách đọc thông số lốp xe ô tô của chiều rộng và biên dạng lốp

Biên dạng lốp được hiểu là hai số tiếp theo sau chiều rộng và nằm phía sau gạch chéo. Đây là tỷ lệ % giữa chiều cao hông lốp so với chiều rộng mặt lốp, được tính bằng tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp. Lốp càng dày thì khả năng cách âm và độ êm ái càng cao, trái lại lốp càng mỏng thì khả năng cách âm càng kém, nhưng lại có khả xử lý và phản ứng tốt hơn. Dựa trên hình ảnh chi tiết bánh xe điện Wuling EV Việt Nam, ta thấy rõ chỉ số 145/70R12. Điều này có nghĩa là chiều rộng của lốp xe là 145mm, còn biên dạng lốp là 70%.

1.2. Cấu trúc lốp

Cấu trúc lốp được thể hiện bằng một chữ cái trên dãy ký hiệu bên hông lốp. Thông thường, cấu trúc lốp được hiển thị bằng chữ R, nằm ngay sau biên dạng lốp. Ký hiệu R đại diện cho cấu trúc lốp Radial (hướng tâm), dạng bố thép, tạo nên cấu trúc tiêu chuẩn cho xe chở khách. Bên cạnh đó còn có kí hiệu B (Bias-ply) là dạng bố ni-lông thường được sử dụng trên lốp xe tải. Hay dạng D - Diagonal (bố chéo đan) nhưng ít phổ biến hơn và lốp có cấu trúc E (Especially)- loại lốp đặc biệt. Như vậy trong dãy số 145/70R12, R cấu trúc lớp của xe chở khách. 

Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô về cấu trúc lốp

Cách đọc thông số trên lốp xe ô tô về cấu trúc lốp

1.3. Đường kính vành xe

Đường kính mâm xe ô tô là khoảng cách từ mép này sang mép kia của mâm, được đo bằng inch (1 inch = 2,54 cm). Kích thước mâm xe phổ biến nhất là 8, 10, 12, 13, 14, 15, 17, 18, 19, 20, 22, 23, 24, 26 và 28 (inch). Dựa vào kích thước này, thợ kỹ thuật sửa chữa sẽ chọn được loại lốp xe phù hợp trong quá trình thay thế. Theo đó, đường kính vành của lốp xe 145/70R12 có giá trị là 12.

Độ dài đường kính vành xe ô tô

Độ dài đường kính vành xe ô tô

1.4. Chỉ số tải trọng tối đa cho phép

Chỉ số tải trọng tối đa cho phép (Maximum Load Index - MLI) là tải trọng tối đa mà lốp xe có thể chịu được khi di chuyển với tốc độ tương ứng với chỉ số tốc độ của lốp. MLI được quy định bởi nhà sản xuất lốp xe và được thể hiện bằng một con số hai chữ số được in trên hông lốp xe. 

Lưu ý rằng MLI là giá trị tối đa, do vậy không bao giờ vượt quá chỉ số tải trọng tối đa cho phép của lốp xe. Việc làm này có thể dẫn đến nổ lốp, gây nguy hiểm cho bạn và những người khác trên đường. Khi chở tải nặng, cần di chuyển với tốc độ chậm và cẩn thận hơn. Tải trọng tối đa của xe được ghi trong sách hướng dẫn sử dụng xe.

Bảng chỉ số tải trọng tối đa cho phép của xe ô tô

Bảng chỉ số tải trọng tối đa cho phép của xe ô tô

Đối chiếu bảng tải trọng trên hình, ta thấy trong dãy số P145/70R12 98Vcó mã 98 có nghĩa là lốp xe chịu tải trọng tối đa 750kg. Đây chỉ là mức tải trọng tối đa trên 1 lốp xe, bạn phải cộng thêm 3 bánh xe còn lại lên để có kết quả của toàn hệ thống lốp xe. Vậy xe sử dụng mã lốp này có thể chịu được tải trọng toàn tải (xe+người+hàng hoá) tối đa 3.000 kg.

1.5. Chỉ số tốc độ tối đa cho phép

Chỉ số tốc độ tối đa cho phép là tốc độ tối đa mà một lốp xe có thể chịu được khi chịu tải trọng tối đa. Chỉ số này được biểu thị bằng một chữ cái được in trên hông lốp xe và đứng ngay sau chỉ số tải trọng tối đa cho phép. Vẫn với ví dụ trên dãy số P145/70R12 98V, ta thấy chữ V ở đây biểu thị cho chỉ số chỉ vận tốc, nhìn vào bảng phía dưới ta biết được xe có thể chạy ở vận tốc tối đa là 240Km/h. Lưu ý, không nên lái xe vượt quá tốc độ tối đa cho phép của lốp xe.

Bảng kiểm tra tốc độ tối đa cho phép của xe ô tô

Bảng kiểm tra tốc độ tối đa cho phép của xe ô tô

1.6. Chỉ số chịu nhiệt

Chỉ số chịu nhiệt của lốp xe, hay còn gọi là chỉ số nhiệt độ, là một ký hiệu được in trên hông lốp xe, sau chữ "TEMPERATURE" để biểu thị khả năng chịu nhiệt của lốp xe khi chạy ở tốc độ cao. Chỉ số này được thể hiện bằng một chữ cái, với A là khả năng chịu nhiệt tốt nhất, B là khả năng chịu nhiệt trung bình và C là khả năng chịu nhiệt kém nhất. 

Vị trí thể hiện chỉ số chịu nhiệt của xe hơi

Vị trí thể hiện chỉ số chịu nhiệt của xe hơi

Dưới đây là một số mẹo để chọn lốp xe có chỉ số chịu nhiệt phù hợp:

  • Nếu bạn thường xuyên lái xe trên đường cao tốc với tốc độ cao, hãy chọn lốp xe có chỉ số chịu nhiệt A.
  • Nếu bạn thường xuyên lái xe trong điều kiện thời tiết nóng bức, hãy chọn lốp xe có chỉ số chịu nhiệt A hoặc B.
  • Nếu bạn thường xuyên lái xe trong điều kiện off-road, hãy chọn lốp xe có chỉ số chịu nhiệt C.

1.7. Chỉ số áp suất lốp

Chỉ số áp suất lốp là mức áp suất tối đa mà lốp xe có thể chịu được. Chỉ số này được biểu thị bằng psi (pound per square inch) và được in trên hông lốp xe. Lốp xe có chỉ số áp suất 51 psi có thể chịu được áp suất tối đa là 51 psi.

Kiểm tra vị trí áp suất lốp trên bánh xe ô tô

Kiểm tra vị trí áp suất lốp trên bánh xe ô tô

2. Các ký hiệu trên lốp xe ô tô

Ngoài cách đọc thông số lốp xe ô tô cơ bản như đã đề cập ở trên thì vẫn còn có một số ký hiệu khác trên lốp xe ô tô mà bạn cần quan tâm, bao gồm:

  • PR (Ply Rating): Chỉ số khả năng chịu tải của lốp xe, thể hiện số lớp bố nylon trong cấu tạo lốp. Ví dụ: PR8 tương ứng với 8 lớp bố.
  • Load Index: Chỉ số tải trọng, thể hiện tải trọng tối đa mà lốp xe có thể chịu được tại áp suất quy định. Ví dụ: Load Index 91 tương ứng với tải trọng 615kg.
  • Speed Symbol: Ký hiệu chỉ số tốc độ tối đa mà lốp xe có thể chịu được. Ví dụ: H tương ứng với tốc độ tối đa 210km/h.
  • Traction: Chỉ số độ bám đường của lốp xe trên mặt đường trơn ướt, được đánh giá từ A (cao nhất) đến C (thấp nhất).
  • DOT: Ký hiệu chứng nhận an toàn của Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ (Department of Transportation).
  • ECE: Ký hiệu chứng nhận an toàn của Ủy ban Kinh tế Châu Âu (Economic Commission for Europe).
  • Tên thương hiệu: Tên của nhà sản xuất lốp xe.
  • Mã nhà máy: Mã số của nhà máy sản xuất lốp xe.
  • DOT code: Mã số thể hiện ngày sản xuất lốp xe (DOT code).
  • TWI: Ký hiệu chỉ vị trí các thanh mòn gai báo hiệu cần thay lốp xe (Tread Wear Indicators).
  • Max Load: Tải trọng tối đa mà lốp xe có thể chịu được (Maximum Load).
  • Max Pressure: Áp suất tối đa mà lốp xe có thể chịu được (Maximum Pressure).

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe ô tô tiêu biểu khác

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe ô tô tiêu biểu khác

Hiểu rõ các ký hiệu này, sẽ giúp bạn sử dụng lốp xe đúng cách, đảm bảo tuổi thọ và hiệu quả của lốp. Cũng như giúp bạn kiểm tra tình trạng lốp xe và bảo dưỡng định kỳ, đảm bảo an toàn khi lái xe cho cả bản thân và những người tham gia giao thông. Do vậy, hãy dành thời gian nghiên cứu và ghi nhớ các ký hiệu này để lựa chọn, sử dụng và bảo dưỡng lốp xe đúng cách.

3. Ký hiệu miêu tả dịch vụ của lốp xe ô tô

Ký hiệu miêu tả dịch vụ của lốp xe ô tô được sử dụng để phân biệt các loại lốp xe dành cho các mục đích sử dụng khác nhau. Việc sử dụng đúng loại lốp xe cho từng mục đích sẽ giúp đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành cho xe.

Các ký hiệu phổ biến trên lốp xe ô tô:

  • P: Lốp xe dành cho xe du lịch (Passenger).
  • LT: Lốp xe dành cho xe tải nhẹ (Light Truck).
  • ST: Lốp xe dành cho xe tải nặng và xe buýt (Special Trailer).
  • T: Lốp xe dự phòng (Temporary).
  • C: Lốp xe dành cho xe tải hạng nặng (Commercial).
  • M+S: Lốp xe có thể sử dụng cho cả mùa hè và mùa đông (Mud + Snow).
  • AW: Lốp xe dành cho mọi thời tiết (All Weather).
  • Studless: Lốp xe không gai (Studless).
  • Run Flat: Lốp xe có thể chạy khi bị xẹp (Run Flat).

Các loại mẫu lốp xe ô tô tiêu biểu trên thị trường hiện nay

Các loại mẫu lốp xe ô tô tiêu biểu trên thị trường hiện nay

Khi chọn mua lốp xe, cần chú ý đến ký hiệu miêu tả dịch vụ để lựa chọn loại lốp phù hợp với mục đích sử dụng của xe. Ví dụ: lốp xe có ký hiệu "P225/60R16 91H" là loại lốp xe dành cho xe du lịch (P), có kích thước 225mm (chiều rộng) x 60% (tỷ số giữa chiều cao và chiều rộng) x 16 inch (đường kính vành), chỉ số tải trọng 91 (tương đương tải trọng 615kg) và chỉ số tốc độ H (tương đương tốc độ tối đa 210km/h).

4. Thời hạn sử dụng của lốp xe ô tô

Thời hạn sử dụng của lốp xe ô tô phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Chất lượng lốp: Lốp xe có thương hiệu uy tín, chất lượng cao thường có tuổi thọ cao hơn.
  • Điều kiện vận hành: Lốp xe thường xuyên di chuyển trên địa hình gồ ghề, nhiều ổ gà sẽ có tuổi thọ thấp hơn.
  • Tải trọng: Lốp xe thường xuyên chở tải nặng sẽ có tuổi thọ thấp hơn.
  • Thói quen lái xe: Lái xe với tốc độ cao, phanh gấp, cua gấp thường xuyên sẽ khiến lốp xe mòn nhanh hơn.
  • Bảo dưỡng lốp xe: Việc bảo dưỡng lốp xe đúng cách, thường xuyên kiểm tra áp suất lốp sẽ giúp tăng tuổi thọ lốp xe.

Hình ảnh thể hiện thời gian sản xuất lốp xe ô tô là tuần 40 của năm 2020

Hình ảnh thể hiện thời gian sản xuất lốp xe ô tô là tuần 40 của năm 2020

Tuy nhiên, theo khuyến cáo chung của các nhà sản xuất, lốp xe ô tô nên được thay thế sau 5-6 năm sử dụng, kể cả khi chưa đạt đến mức mòn tối thiểu. Tuy nhiên, con số này có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố nêu trên. Ngoài việc tuân theo khuyến cáo về thời hạn sử dụng, bạn cũng cần chú ý đến các dấu hiệu như: thấy độ mòn của gai lốp (mức tối thiểu thường là 1.6mm); lốp xe bị nứt, rách, phồng, đổi màu... đều cần phải thay lốp mới.

5. Áp suất tối đa của lốp xe ô tô

Thông số áp suất tối đa của lốp xe đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành cho xe. Nó là giới hạn chịu tải cao nhất mà lốp xe có thể đáp ứng, giúp xe di chuyển ổn định và tránh nguy cơ nổ lốp khi gặp sự cố. Cần lưu ý rằng áp suất tối đa không đồng nghĩa với áp suất lốp quy định bởi nhà sản xuất. Áp suất quy định thường thấp hơn áp suất tối đa và được khuyến nghị để sử dụng trong điều kiện vận hành thông thường. Việc bơm lốp quá mức áp suất quy định có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực như:

  • Giảm độ bám đường và tăng nguy cơ trượt bánh dẫn đến mất kiểm soát khi lái xe.
  • Gây hao mòn lốp không đều làm giảm tuổi thọ lốp.
  • Tăng độ rung lắc khi di chuyển, điều này ảnh hưởng đến sự thoải mái của người lái và hành khách.
  • Tăng áp lực lên hệ thống treo và giảm xóc gây ảnh hưởng đến khả năng vận hành của xe.

Chú ý, bạn chỉ nên sử dụng áp suất tối đa trong trường hợp khẩn cấp như lốp xe bị xẹp nhẹ hoặc cần di chuyển trên địa hình gồ ghề, nhiều ổ gà. Ít nhất mỗi tháng một lần hoặc trước mỗi chuyến đi dài, bạn nên kiểm tra áp suất lốp.

Đo áp suất tối đa trên lốp xe ô tô

Đo áp suất tối đa trên lốp xe ô tô

Như vậy, Wuling EV Việt Nam hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ kiến thức về cách đọc thông số lốp xe ô tô. Bạn hãy cố gắng dành thời gian nghiên cứu và ghi nhớ các thông tin này để lựa chọn, cũng như sử dụng và bảo dưỡng lốp xe ô tô đúng cách để đảm bảo an toàn khi lái xe.

Quay lại
0 Bình luận
Viết bình luận