Tìm kiếm Tin tức Tìm Đại lý Đăng ký lái thử Liên hệ Hỗ trợ

Các cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô - Hướng dẫn chi tiết

Tin chuyên ngành
27/04/2024 11:15

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô là một kỹ năng quan trọng và chủ xe cần biết, giúp đảm bảo rằng chiếc xe của họ luôn hoạt động ổn định và an toàn trên mọi hành trình. Sau đây, Wuling EV Việt Nam sẽ đưa ra hướng dẫn chi tiết về cách kiểm tra các loại cảm biến trên ô tô. Từ đó giúp bạn có cái nhìn tổng quan và sâu sắc về cách thức bảo dưỡng xe của mình.

1. Bộ cảm biến của ô tô là gì?

Bộ cảm biến của ô tô là một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều loại cảm biến khác nhau. Mỗi loại đều có vai trò cụ thể trong việc giám sát và điều chỉnh hoạt động của các bộ phận khác nhau trên xe. Các cảm biến này liên tục thu thập dữ liệu về trạng thái hoạt động của xe và gửi thông tin đó đến đơn vị kiểm soát điện tử (ECU). ECU sau đó phân tích dữ liệu và điều chỉnh các hệ thống của xe để tối ưu hóa hiệu suất, đảm bảo an toàn và tăng hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu.

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô qua bộ cảm biến

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô qua bộ cảm biến

2. Dấu hiệu và cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô

Các cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô rất quan trọng trong việc điều khiển và vận hành xe ô tô. Khi một hoặc nhiều cảm biến bị hỏng, nó có thể ảnh hưởng đến hiệu suất, khả năng vận hành và an toàn của xe. Người dùng cần lưu ý mỗi loại cảm biến đều có những đặc điểm, dấu hiệu nhận biết hư hỏng và cách kiểm tra khác nhau.

2.1. Xác định các loại cảm biến trên ô tô

Cảm biến đóng vai trò như những "mắt thần" thu thập dữ liệu về các thông số vận hành của xe, từ đó giúp ECU đưa ra quyết định điều khiển phù hợp. Hiểu rõ cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô và chức năng của chúng giúp bạn có thể sử dụng xe hiệu quả và an toàn hơn. Dưới đây là một số loại cảm biến phổ biến mà bạn có thể thấy trên các xe hơi hiện đại:

  • Cảm biến Oxy (O2): Giúp điều chỉnh lượng nhiên liệu và không khí được cung cấp cho động cơ, nhằm tối ưu hóa quá trình đốt cháy và giảm thiểu lượng khí thải.
  • Cảm biến vị trí bướm ga (TPS): Theo dõi vị trí của bướm ga để điều chỉnh lượng nhiên liệu phun vào động cơ.
  • Cảm biến vị trí trục cam (Camshaft Position Sensor): Xác định vị trí của trục cam, giúp ECU xác định thời điểm phun nhiên liệu và thời gian đánh lửa.
  • Cảm biến vị trí trục khuỷu (Crankshaft Position Sensor): Giống như cảm biến vị trí trục cam, nhưng theo dõi vị trí của trục khuỷu để ECU có thể điều chỉnh thời gian đánh lửa và thời gian phun nhiên liệu.
  • Cảm biến áp suất lốp (TPMS): Theo dõi áp suất trong lốp xe, cảnh báo lái xe khi áp suất quá thấp hoặc quá cao, giúp duy trì độ an toàn và hiệu quả khi lái xe.
  • Cảm biến áp suất không khí trong ống nạp (MAP): Đo áp suất không khí trong ống nạp để điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu và không khí, cải thiện hiệu suất và giảm khí thải.
  • Cảm biến nhiệt độ nước làm mát (Coolant Temperature Sensor): Theo dõi nhiệt độ của chất lỏng làm mát động cơ, giúp điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu và thời gian đánh lửa.
  • Cảm biến hành trình ABS (Anti-lock Braking System Sensor): Phát hiện tốc độ quay của bánh xe để ngăn chặn việc bánh xe bị khóa khi phanh gấp, giúp giữ ổn định và kiểm soát xe.
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe: Sử dụng sóng siêu âm hoặc radar để phát hiện vật cản xung quanh xe khi đỗ, giúp người lái đỗ xe an toàn và chính xác.
  • Cảm biến ánh sáng: Tự động bật đèn pha khi trời tối hoặc khi đi vào hầm, giúp cải thiện tầm nhìn và an toàn khi lái xe.
  • Cảm biến mưa: Tự động kích hoạt và điều chỉnh tốc độ của gạt mưa dựa trên lượng mưa, giúp cải thiện tầm nhìn khi lái xe trong điều kiện mưa lớn.
  • Cảm biến khí thải: Theo dõi và điều chỉnh lượng khí thải của xe, giúp đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường.

Cách kiểm tra và xác định các cảm biến trên ô tôCách kiểm tra và xác định các cảm biến trên ô tô

2.2. Kiểm tra cảm biến ô tô vị trí bướm ga TPS

Đối với cảm biến vị trí bướm ga (TPS), động cơ chạy không ổn định hoặc giật cục khi người lái điều khiển xe tăng tốc, xe nhả nhiều khói và mức tiêu thụ nhiên liệu tăng đột ngột,... là những dấu hiệu cảnh báo chúng đã hư hỏng. 

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô dựa vào cảm biến bướm ga 

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô dựa vào cảm biến bướm ga 

Các bước kiểm tra:

  • Đặt đồng hồ đo (Multimeter) ở chế độ đo điện áp.
  • Tìm cảm biến TPS và kết nối đồng hồ đo vào hai chân tín hiệu của cảm biến.
  • Kiểm tra điện áp phản hồi từ cảm biến, thường sẽ tăng dần từ 0.5 đến 4.5 V khi mở ga từ từ. Nếu điện áp không thay đổi một cách mượt mà hoặc nằm ngoài khoảng này, cảm biến có thể bị hỏng.

2.3. Kiểm tra cảm biến ô tô lưu lượng khí nạp MAF

Cảm biến lưu lượng khí nạp (MAF) khi hỏng có thể khiến lượng tiêu thụ nhiên liệu tăng không lý do, động cơ khó khởi động và đèn cảnh báo động cơ sáng,...Để kiểm tra MAF, bạn có thể sử dụng đồng hồ đo điện tử để đo điện áp tín hiệu và kiểm tra trực quan xem có bám bụi không. Nếu bẩn, có thể sử dụng khí nén sạch để làm sạch.

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô dựa vào cảm biến lưu lượng khí nạp MAF 

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô dựa vào cảm biến lưu lượng khí nạp MAF 

Các bước kiểm tra:

  • Kiểm tra trực quan cảm biến MAF xem có bám bụi bẩn không.
  • Dùng đồng hồ đo để kiểm tra điện áp tín hiệu của MAF khi động cơ đang chạy. Giá trị này nên thay đổi linh hoạt khi tăng hoặc giảm tốc độ động cơ. Nếu cảm biến bị bẩn, có thể sử dụng khí nén sạch để làm sạch nhẹ nhàng.

2.4. Kiểm tra cảm biến ô tô cho loại cảm biến oxy

Cảm biến oxy (O2) quan trọng cho việc điều chỉnh tỷ lệ nhiên liệu và không khí. Dấu hiệu hỏng bao gồm mức độ tiêu thụ nhiên liệu tăng cao, hiệu suất động cơ giảm và đèn Check Engine sáng, …Một máy quét lỗi OBD II có thể được sử dụng để đọc mã lỗi và đồng hồ đo điện tử để kiểm tra điện áp phản hồi, nếu thay đổi không đều hoặc không đúng, cảm biến cần được thay thế.

Cảm biến Oxy (Oxygen sensor)

Cảm biến Oxy (Oxygen sensor)

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô, đặc biệt là cảm biến oxy qua các bước:

  • Sử dụng máy quét OBD II để đọc mã lỗi (nếu có).
  • Kiểm tra điện áp phản hồi từ cảm biến O2 bằng đồng hồ đo, điện áp này nên thay đổi đều đặn khi động cơ đang chạy. Nếu điện áp tĩnh hoặc thay đổi không đúng, cảm biến có thể cần được thay thế.

2.5. Kiểm tra cảm biến áp suất khí nạp (MAP)

Cảm biến áp suất khí nạp (MAP) đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh áp suất không khí và tỷ lệ nhiên liệu trong động cơ. Những dấu hiệu của cảm biến MAP bị hỏng có thể bao gồm động cơ không ổn định ở chế độ rảnh rỗi và tiêu thụ nhiên liệu không hiệu quả. Để kiểm tra cảm biến MAP, bạn cần sử dụng đồng hồ đo để đo giá trị điện áp tại các điều kiện tải khác nhau. Nếu giá trị điện áp không thay đổi đáng kể theo điều kiện tải, cảm biến cần được kiểm tra hoặc thay thế.

Cảm biến áp suất khí nạp MAP giúp đo lường áp suất không khí trong ống nạp

Cảm biến áp suất khí nạp MAP giúp đo lường áp suất không khí trong ống nạp

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô thông qua cảm biến áp suất khí như sau:

  • Kết nối đồng hồ đo vào cảm biến MAP.
  • Kiểm tra giá trị điện áp tại các điều kiện tải khác nhau, điện áp nên thay đổi phản ánh áp suất trong ống nạp. Nếu điện áp không thay đổi phù hợp, cảm biến có thể cần được kiểm tra kỹ hơn hoặc thay thế.

2.6. Kiểm tra cảm biến vị trí trục khuỷu

Để bảo đảm động cơ hoạt động ổn định, cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô đặc biệt là cảm biến vị trí trục khuỷu là không thể thiếu. Các dấu hiệu cho thấy cảm biến này có vấn đề bao gồm khó khởi động, động cơ chạy không đều hoặc mất công suất và đèn cảnh báo động cơ sáng...Trước khi tiến hành kiểm tra, cần đảm bảo cảm biến và dây nối không bị bám bẩn hoặc hỏng hóc. Việc kiểm tra bao gồm sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện trở và tín hiệu điện áp, cũng như sử dụng máy đọc lỗi để phát hiện các mã lỗi liên quan.

Cảm biến vị trí trục khuỷu giúp xác định vị trí của piston và tốc độ của động cơ

Cảm biến vị trí trục khuỷu giúp xác định vị trí của piston và tốc độ của động cơ

Các bước kiểm tra:

  • Kiểm tra kết nối điện. Bạn cần tắt máy và khóa cửa xe. Tiếp đến mở nắp capô và tìm vị trí cảm biến CKP. Ngắt kết nối giắc cắm điện của cảm biến CKP. Sau đó kiểm tra xem có dấu hiệu hư hỏng, gỉ sét hay bụi bẩn hay không. 
  • Dùng VOM đo điện áp giữa chân nguồn và chân tín hiệu của giắc cắm. Sau đó quan sát giá trị điện áp thay đổi khi động cơ hoạt động. Cần so sánh giá trị đo được với dữ liệu trong sách hướng dẫn.

2.7. Kiểm tra cảm biến vị trí trục cam

Cảm biến vị trí trục cam giúp kiểm soát lượng nhiên liệu được phun ra và thời điểm đánh lửa. Do đó, sự cố với cảm biến này có thể gây ra hiện tượng giật cục, khó khởi động hoặc tiêu thụ nhiên liệu tăng. Đảm bảo rằng không có vật liệu ngoại lai bám vào cảm biến và kết nối không bị lỏng là các bước quan trọng trước khi kiểm tra. Quá trình kiểm tra cảm biến bao gồm đo điện trở và tín hiệu điện áp, cũng như kiểm tra sự phối hợp với cảm biến vị trí trục khuỷu.

Cảm biến vị trí trục cam được gắn ở đầu động cơ gần trục cam

Cảm biến vị trí trục cam được gắn ở đầu động cơ gần trục cam

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô của cảm biến trục cam qua các bước:

  • Bạn sẽ cần một đồng hồ đo đa năng (multimeter) có khả năng đo điện áp và kháng (ohms), có thể cần mã lỗi OBD-II nếu động cơ hiển thị mã lỗi liên quan đến cảm biến vị trí trục cam. Cảm biến vị trí trục cam thường được tìm thấy ở đầu động cơ gần trục cam. 
  • Trước khi sử dụng bất kỳ thiết bị đo nào, hãy kiểm tra trực quan cảm biến và dây kết nối của nó để xem có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng rõ ràng nào không, chẳng hạn như dây đứt, lỏng lẻo hoặc hỏng hóc vật lý trên cảm biến.
  • Kết nối đồng hồ đo với cảm biến (theo chỉ dẫn trong sách hướng dẫn xe hoặc tài liệu kỹ thuật) để kiểm tra tín hiệu điện áp. Khi động cơ đang quay (có thể cần người khác giúp khởi động động cơ), cảm biến phải phát ra một tín hiệu điện áp tuần tự rõ ràng, thay đổi khi trục cam quay.
  • Một số loại cảm biến cũng có thể được kiểm tra bằng cách đo kháng (ohms). Tắt động cơ và kết nối đồng hồ đo ở chế độ đo kháng, sau đó đo giữa các chân của cảm biến. So sánh giá trị đo được với giá trị tiêu chuẩn từ nhà sản xuất để xác định cảm biến có hỏng không.
  • Nếu cảm biến hoặc dây kết nối có vấn đề, việc sửa chữa hoặc thay thế có thể cần được thực hiện. Việc này thường đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đến quy trình lắp đặt để đảm bảo cảm biến được đặt chính xác và không bị hỏng trong quá trình lắp đặt.

2.8. Kiểm tra cảm biến kích nổ

Cảm biến kích nổ đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn hiện tượng kích nổ động cơ, vì thế khi cảm biến này hỏng, động cơ sẽ chạy không ổn định và phát ra tiếng ồn bất thường. Kiểm tra bao gồm việc sử dụng máy đọc mã lỗi để phát hiện sự cố và kiểm tra tín hiệu điện áp để đánh giá tình trạng cảm biến.

Cảm biến kích nổ giúp ngăn ngừa thiệt hại cho động cơ ô tô

Cảm biến kích nổ giúp ngăn ngừa thiệt hại cho động cơ ô tô

Các bước kiểm tra:

  • Kiểm tra kết nối điện bằng cách ngắt kết nối giắc cắm điện của cảm biến KNOCK. Sau đó kiểm tra xem có dấu hiệu hư hỏng, gỉ sét hay bụi bẩn hay không.
  • Kiểm tra bằng máy chẩn đoán lỗi OBD-II với cổng OBD-II của xe. Chọn chức năng kiểm tra mã lỗi, xóa mã lỗi nếu có. 
  • Kiểm tra động cơ bằng cách dùng dụng cụ gõ nhẹ vào thân động cơ. Sau đó quan sát giá trị điện áp tín hiệu của cảm biến KNOCK trên máy chẩn đoán. Nếu giá trị điện áp thay đổi khi gõ vào động cơ, chứng tỏ cảm biến KNOCK đang hoạt động tốt.

2.9. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước làm mát

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát giúp đảm bảo động cơ hoạt động trong khoảng nhiệt độ lý tưởng. Khi cảm biến này không hoạt động đúng cách, nhiệt độ động cơ có thể hiển thị không chính xác hoặc quạt làm mát không hoạt động đúng. Quá trình kiểm tra bao gồm việc đo điện trở và tín hiệu của cảm biến, cũng như kiểm tra mã lỗi thông qua máy đọc lỗi.

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát giúp đo nhiệt độ làm mát của động cơ

Cảm biến nhiệt độ nước làm mát giúp đo nhiệt độ làm mát của động cơ

Các bước kiểm tra:

  • Đảm bảo rằng động cơ đã nguội trước khi bắt đầu kiểm tra để tránh bị bỏng bởi chất lỏng làm mát nóng. Cảm biến nhiệt độ nước làm mát thường được gắn trên bộ làm mát hoặc trên khối động cơ, gần nơi chất lỏng làm mát đi vào hoặc ra khỏi động cơ. Sử dụng sách hướng dẫn sử dụng xe để xác định vị trí chính xác của cảm biến.
  • Kiểm tra xem có bất kỳ dấu hiệu hỏng hóc vật lý nào trên cảm biến hoặc dây kết nối không, bao gồm rò rỉ chất lỏng làm mát, dây bị cắt hoặc lỏng lẻo.
  • Sử dụng một đồng hồ đo đa năng để đo kháng (đo Ohms) của cảm biến. Điều này thường được thực hiện bằng cách ngắt kết nối cảm biến khỏi hệ thống và đo giữa các chân của nó. Giá trị kháng thay đổi theo nhiệt độ, do đó bạn cần một bảng giá trị kháng theo nhiệt độ từ nhà sản xuất để so sánh.
  • Nếu cảm biến và dây kết nối đều tốt, nhưng động cơ vẫn gặp vấn đề liên quan đến nhiệt độ, vấn đề có thể nằm ở ECU hoặc phần mềm điều khiển của nó. Trong trường hợp này, việc đánh giá bởi một chuyên gia hoặc đại lý ủy quyền là cần thiết.

2.10. Kiểm tra cảm biến nhiệt độ EGR

Cảm biến nhiệt độ EGR giúp kiểm soát lượng khí thải và tối ưu hóa hiệu suất động cơ. Sự cố với cảm biến này có thể dẫn đến giảm hiệu suất động cơ và tăng tiêu thụ nhiên liệu. Trước khi kiểm tra, cần đảm bảo cảm biến không bị bám bẩn và kết nối điện cũng như cơ khí không bị hỏng. Việc kiểm tra bao gồm đo điện trở và tín hiệu điện áp của cảm biến và sử dụng máy scanner để kiểm tra mã lỗi EGR.

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô qua cảm biến nhiệt độ EGR 

Cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô qua cảm biến nhiệt độ EGR 

Các bước kiểm tra:

  • Tương tự như kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước làm mát, sử dụng đồng hồ đo để kiểm tra kháng của cảm biến.
  • Sau đó so sánh giá trị kháng với nhiệt độ để xác định cảm biến có hoạt động đúng hay không.

Như vậy, cách kiểm tra các cảm biến trên ô tô không hề phức tạp như bạn nghĩ, miễn là bạn tuân theo các bước hướng dẫn một cách cẩn thận và kiên nhẫn. Việc này không chỉ giúp tăng tuổi thọ cho xe của bạn mà còn đảm bảo an toàn cho bạn và những người thân yêu trên mỗi chuyến đi. Wuling EV Việt Namhy vọng qua bài hướng dẫn chi tiết này, bạn đã có được những kiến thức cần thiết để tự kiểm tra và bảo dưỡng cảm biến ô tô của mình. Từ đó giúp chiếc xe luôn ở trong tình trạng tốt nhất. 

Quay lại
0 Bình luận
Viết bình luận