Trở lại
Tìm kiếm Tin tức Tìm kiếm Đại lý Đăng ký lái thử Liên hệ Hỗ trợ

Tìm Hiểu Về Các Loại Pin Xe Ô Tô Điện Phổ Biến Hiện Nay

Tin chuyên ngành
02/04/2024 08:45

Các loại pin xe ô tô điện đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc cách mạng của ngành công nghiệp ô tô hiện đại. Việc hiểu biết về pin xe điện giúp bạn lựa chọn được loại xe phù hợp và góp phần bảo vệ môi trường. Hãy cùng Wuling EV Việt Nam tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé.

>>>> TÌM HIỂU NGAY: Tìm hiểu về các loại pin xe ô tô điện phổ biến hiện nay

1. Pin xe ô tô điện là gì?

Pin xe ô tô điện (hay còn gọi là pin xe điện) là loại pin sạc lưu trữ năng lượng điện. Được sử dụng để cung cấp điện năng cho hệ thống động cơ của xe ô tô thuần điện (BEV) hoặc xe điện hybrid (HEV). Pin ô tô điện bao gồm nhiều tế bào pin được kết nối thành các mô-đun. Mỗi mô-đun lại bao gồm điện cực dương (ca-tốt), điện cực âm (a-nốt) và dung dịch điện ly. Một hệ thống pin EV hoàn chỉnh cho ô tô điện có thể bao gồm nhiều mô-đun như vậy. Pin này đóng vai trò như trái tim của xe điện, không chỉ cung cấp năng lượng cần thiết để vận hành xe mà còn ảnh hưởng đến phạm vi hoạt động, thời gian sạc, tuổi thọ của xe và hiệu suất chung của hệ thống.

Ổ sạc điện tiện lợi và an toàn của xe ô điện Wuling Mini EV 

Ổ sạc điện tiện lợi và an toàn của xe ô điện Wuling Mini EV 

2. Các loại pin xe ô tô điện được sử dụng phổ biến trên thị trường

Để hiểu rõ hơn về công nghệ đằng sau của những chiếc xe ô tô điện hàng đầu. Thì việc nắm bắt thông tin về các loại pin xe ô tô điện trên thị trường là điều cực kỳ quan trọng. Mỗi loại pin đều có những ưu và nhược điểm riêng đảm bảo rằng có nhiều lựa chọn để phù hợp với nhu cầu cụ thể của người tiêu dùng. Sau đây là từng loại pin được sử dụng rộng rãi, giúp bạn hiểu rõ hơn về chúng và cách chúng tác động đến trải nghiệm lái xe của bạn.

2.1. Pin axit chì

Pin axit chì là loại pin công nghệ lâu đời nhất trong các loại pin xe ô tô điện. Loại pin này được phát minh vào năm 1859 bởi Gaston Planté và vẫn còn được sử dụng rộng rãi ngày nay. Đặc biệt là trong xe ô tô điện ở dạng pin khởi động, đèn và điện (SLI). Pin axit chì hoạt động dựa trên phản ứng hóa học giữa chì và axit sulfuric, tạo ra điện năng. Dù có những hạn chế, pin axit chì vẫn được sử dụng trong nhiều ứng dụng nhờ vào chi phí thấp và tính năng tái chế cao. Chúng thường được sử dụng cho các hệ thống phụ trợ như hệ thống điện và đèn, hơn là nguồn năng lượng chính để cung cấp động lực cho xe.

Pin axit chì cung cấp dòng điện mạnh, ổn định

Pin axit chì cung cấp dòng điện mạnh, ổn định

2.2. Pin niken-hydrua kim loại (NiMH)

Pin niken-hydrua kim loại (NiMH) là một loại pin sạc có hiệu suất cao, được phát triển trong những năm 1980. Như một sự cải tiến so với pin niken-cadmi (NiCd), công nghệ NiMH đã trở nên phổ biến trong nhiều ứng dụng. Bao gồm điện tử tiêu dùng, xe hybrid, và một số ứng dụng xe ô tô điện. Trong lĩnh vực ô tô, pin NiMH thường được sử dụng trong xe hybrid. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ pin lithium-ion, sự ưu tiên dành cho NiMH trong xe điện đang giảm dần. Do lithium-ion cung cấp hiệu suất năng lượng cao hơn, tuổi thọ dài hơn và khả năng sạc nhanh hơn.

Pin niken-hydrua kim loại (NiMH) có dung lượng năng lượng cao

Pin niken-hydrua kim loại (NiMH) có dung lượng năng lượng cao

2.3. Pin lithium ion (li-ion)

Pin lithium-ion (Li-ion) là một trong những công nghệ pin tiên tiến và được sử dụng rộng rãi nhất trong nhiều ứng dụng hiện nay. Nó được ứng dụng từ máy tính xách tay cho đến xe ô tô điện và hệ thống lưu trữ năng lượng. Được phát triển vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990, pin lithium-ion đã nhanh chóng trở nên phổ biến. Lý do cho sự phổ biến này là nhờ vào nhiều ưu điểm vượt trội so với các công nghệ pin trước đó. 

Pin lithium-ion (Li-ion) có trọng lượng nhẹ và dung lượng lớn

Pin lithium-ion (Li-ion) có trọng lượng nhẹ và dung lượng lớn

Trong lĩnh vực xe ô tô điện, pin lithium-ion là lựa chọn hàng đầu nhờ vào khả năng lưu trữ năng lượng cao, tuổi thọ dài và tỷ lệ tự xả thấp. Sự tiến bộ trong công nghệ và quy trình sản xuất pin Li-ion tiếp tục làm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất. Hơn nữa còn làm tăng tính khả thi và sự phổ biến của xe ô tô điện trên toàn cầu.

2.4. Pin Lithium Iron Phosphate (LFP)

Pin Lithium Iron Phosphate (thường được gọi là LFP) là một loại pin lithium-ion sử dụng lithium iron phosphate làm vật liệu cực dương. Công nghệ này được biết đến với độ bền cao, an toàn tốt và tuổi thọ lâu dài. Điều này đã làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng. Bao gồm xe ô tô điện, hệ thống lưu trữ năng lượng gia đình và thiết bị điện tử tiêu dùng.

Pin Lithium Iron Phosphate (thường được gọi là LFP)

Pin Lithium Iron Phosphate (thường được gọi là LFP)

Pin LFP phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và tính an toàn. Đặc biệt phải kể đến như xe ô tô điện, xe bus điện và hệ thống lưu trữ năng lượng cố định. LFP là lựa chọn hàng đầu trong các loại pin xe ô tô điện bởi sự kết hợp của 3 yếu tố: an toàn, tuổi thọ lâu dài và thân thiện với môi trường. Nhờ những ưu điểm này, LFP ngày càng được ưa chuộng trong ngành sản xuất xe điện.

2.5. Pin Ternary Lithium

Pin ternary lithium, còn được gọi là pin lithium được chế tạo từ các vật liệu như niken, coban và mangan. Nhờ vậy, pin ternary sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại pin khác. Nó giúp tăng hiệu quả truyền tải năng lượng, giảm hao phí và nâng cao hiệu suất hoạt động của hệ thống pin. Pin ternary có tuổi thọ cao hơn, có thể sạc và xả nhiều lần mà vẫn duy trì dung lượng tốt. Bên cạnh đó, pin ternary còn có khả năng chịu nhiệt tốt, hạn chế cháy nổ và đảm bảo tính ổn định cao trong quá trình sử dụng.

Pin ternary lithium có khả năng sạc nhanh cao

Pin ternary lithium có khả năng sạc nhanh cao

Pin ternary lithium được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi mật độ năng lượng cao và khả năng sạc nhanh. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tuổi thọ tối ưu, pin ternary lithium cần được quản lý cẩn thận. Sự tiến bộ trong công nghệ và thiết kế pin đang giúp giảm bớt những nhược điểm này. Làm cho pin NMC tiếp tục là một trong những lựa chọn hàng đầu cho xe ô tô điện và nhiều ứng dụng khác.

2.6. Pin Lithium Nickel mangan Cobalt Oxide (NMC)

Pin Lithium Nickel Mangan Cobalt Oxide (NMC) là một loại pin lithium-ion sử dụng hợp chất ba nguyên tố bao gồm nickel (Ni), mangan (Mn), và cobalt (Co). Hợp chất này cung cấp một sự cân bằng tuyệt vời giữa mật độ năng lượng, tuổi thọ và độ an toàn. Làm cho nó trở thành một trong những loại pin lithium-ion phổ biến và đa dụng nhất. Được sử dụng trong nhiều ứng dụng từ điện tử tiêu dùng đến xe ô tô điện và hệ thống lưu trữ năng lượng.

Pin Lithium Nickel Mangan Cobalt Oxide (NMC)

Pin Lithium Nickel Mangan Cobalt Oxide (NMC)

2.7. Pin Lithium-ferrous-phosphate (LiFePO4)

Pin Lithium Ferrous Phosphate (LiFePO4), là một loại pin lithium-ion sử dụng lithium iron phosphate làm vật liệu cực dương. Được giới thiệu vào thị trường vào cuối những năm 1990. Pin LiFePO4 đã nhanh chóng trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng nhờ vào sự cân bằng tốt giữa tuổi thọ, an toàn và chi phí.

Pin Lithium Ferrous Phosphate (LiFePO4) giảm thiểu nguy cơ cháy nổ

Pin Lithium Ferrous Phosphate (LiFePO4) giảm thiểu nguy cơ cháy nổ

Pin LiFePO4 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ an toàn cao và tuổi thọ dài. Cụ thể như xe ô tô điện, hệ thống lưu trữ năng lượng gia đình và ứng dụng công nghiệp. Những cải tiến trong công nghệ và quy trình sản xuất đang làm giảm chi phí và cải thiện mật độ năng lượng của pin LiFePO4. Giúp làm tăng tính cạnh tranh của chúng so với các loại pin lithium-ion khác.

2.8. Pin thể rắn

Pin thể rắn là một loại pin lithium-ion sử dụng chất điện phân thể rắn thay vì chất điện phân lỏng hoặc gel như trong các loại pin lithium-ion hác. Công nghệ pin thể rắn được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều cải tiến về hiệu suất, an toàn và tuổi thọ so với các loại pin hiện tại. Mặc dù còn đối mặt với một số thách thức về kỹ thuật và chi phí, pin thể rắn được coi là tương lai của công nghệ lưu trữ năng lượng. Các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp trên khắp thế giới đang nỗ lực phát triển và hứa hẹn một tương lai năng lượng sạch và hiệu quả hơn.

Pin thể rắn (solid-state battery)

Pin thể rắn (solid-state battery)

2.9. Siêu tụ điện

Siêu tụ điện, còn được gọi là siêu capacitor hoặc ultracapacitor, là một thiết bị lưu trữ năng lượng điện tử. Nó có khả năng lưu trữ và phóng điện một lượng lớn năng lượng một cách nhanh chóng. So với pin truyền thống, siêu tụ điện có một số đặc điểm khác biệt và ưu điểm đáng chú ý. Khiến chúng trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng cần tới sự cung cấp năng lượng nhanh hoặc chu kỳ sạc/xả cực kỳ cao.

Pin siêu tụ điện

Pin siêu tụ điện

Siêu tụ điện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Từ hỗ trợ khởi động động cơ, cung cấp năng lượng dự phòng đến làm mượt dòng điện trong các hệ thống năng lượng tái tạo. Và hơn thế nữa là hệ thống cung cấp năng lượng cho xe điện và hybrid, nơi cần khả năng cung cấp năng lượng nhanh và đáng tin cậy. Sự phát triển công nghệ tiếp tục mở rộng khả năng và ứng dụng của siêu tụ điện, làm cho chúng trở thành một phần quan trọng của hệ thống lưu trữ năng lượng hiện đại.

3. So sánh ưu và nhược điểm của các loại pin xe ô tô điện

Các loại pin xe ô tô điện phổ biến như pin axit chì, pin NiMH, pin Li-ion, pin LiFePO4, và pin NMC đều có những ưu và nhược điểm riêng biệt. Chúng phản ánh sự cân nhắc giữa hiệu suất, chi phí, tuổi thọ, an toàn và tác động môi trường. Sau đây là bảng so sánh tổng quan về các ưu và nhược điểm của mỗi loại.

Loại pinƯu điểmNhược điểm
Pin axit chì
  • Thường rẻ hơn so với các loại pin khác.
  • Có tỷ lệ tái chế cao nhất với hầu hết các thành phần có thể tái chế được.
  • Cung cấp dòng điện mạnh mẽ và ổn định, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu dòng điện cao trong thời gian ngắn.
  • Thường nặng hơn so với các loại pin khác với cùng dung lượng năng lượng, làm giảm hiệu suất và tăng mức tiêu thụ năng lượng của xe ô tô điện.
  • Có tuổi thọ ngắn hơn, đòi hỏi phải thay thế thường xuyên hơn.
  • Hiệu suất của pin axit chì giảm đáng kể ở nhiệt độ lạnh, làm hạn chế khả năng sử dụng của chúng trong một số môi trường.
  • Một số loại pin axit chì yêu cầu bảo trì định kỳ như kiểm tra mức axit và thêm nước cất.
Pin niken-hydrua kim loại (NiMH)
  • So với pin NiCd, pin NiMH có dung lượng năng lượng cao hơn, cho phép chúng lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong cùng một kích thước.
  • Không chứa cadmium, một kim loại nặng có hại cho môi trường, pin NiMH là lựa chọn thân thiện hơn với môi trường.
  • Có thể sử dụng ở hầu hết mọi nơi, với khả năng chịu đựng nhiệt độ và điều kiện sử dụng khác nhau.
  • Có khả năng tái chế, giúp giảm thiểu tác động môi trường và tái sử dụng một số nguyên liệu.
  • Có tỷ lệ tự xả cao hơn so với các loại pin khác, điều này có nghĩa là chúng mất điện năng theo thời gian ngay cả khi không sử dụng.
  • Hiệu suất của pin có thể giảm khi hoạt động ở nhiệt độ cao hoặc cực thấp.
  • Dù có tuổi thọ khá tốt, pin NiMH vẫn có thể bị giảm hiệu suất sau nhiều lần sạc và xả.
  • Chi phí sản xuất có thể cao hơn so với pin axit chì, nhưng thường thấp hơn so với pin lithium-ion.
Pin lithium ion (li-ion)
  • Có khả năng lưu trữ năng lượng cao hơn nhiều so với pin axit chì và pin NiMH. Làm cho chúng trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ và dung lượng lớn, như xe ô tô điện.
  • Có thể chịu được hàng nghìn chu kỳ sạc và xả mà không bị giảm hiệu suất đáng kể, tăng cường độ bền và giảm chi phí thay thế.
  • Khác với một số loại pin khác, pin Li-ion không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng nhớ, nghĩa là bạn có thể sạc chúng mà không cần chờ đến khi hết pin hoàn toàn.
  • Có tỷ lệ tự xả thấp hơn so với các loại pin khác, giúp bảo quản năng lượng lâu hơn trong quá trình không sử dụng.
  • Dù giá cả đã giảm đáng kể trong những năm gần đây, pin Li-ion vẫn có chi phí cao hơn so với các loại pin khác.
  • Pin Li-ion yêu cầu hệ thống quản lý pin (BMS) để đảm bảo an toàn, do có nguy cơ quá nhiệt và phát nổ nếu không được xử lý đúng cách.
  • Hiệu suất của pin Li-ion có thể giảm ở nhiệt độ rất thấp hoặc rất cao.
  • Việc khai thác lithium và các vấn đề tái chế pin Li-ion đặt ra những thách thức về môi trường và bền vững.
Pin Lithium Iron Phosphate (LFP)
  • LFP có đặc tính an toàn tốt hơn so với các loại pin lithium-ion khác do cấu trúc tinh thể của nó chịu nhiệt độ cao mà không gây ra phản ứng nhiệt dễ gây cháy hoặc nổ.
  • Pin LFP có thể chịu được hàng nghìn chu kỳ sạc và xả mà không bị giảm dung lượng đáng kể, cung cấp tuổi thọ dài hơn so với nhiều loại pin lithium-ion khác.
  • Tương tự như các loại pin lithium-ion khác, pin LFP có tỷ lệ tự xả thấp, giữ năng lượng tốt trong thời gian không sử dụng.
  • Không chứa cobalt hoặc kim loại nặng khác, LFP là lựa chọn thân thiện hơn với môi trường.
  • So với các loại pin lithium-ion khác như NMC (Nickel Manganese Cobalt), LFP có mật độ năng lượng thấp hơn, nghĩa là chúng nặng hơn và cồng kềnh hơn cho cùng một lượng năng lượng lưu trữ.
  • Giống như nhiều loại pin khác, hiệu suất của pin LFP có thể giảm khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp.
  • Mặc dù chi phí trên mỗi chu kỳ sạc/xả có thể thấp do tuổi thọ dài, chi phí ban đầu của pin LFP có thể cao hơn so với một số loại pin lithium-ion khác.
Pin Ternary Lithium
  • Pin NMC có mật độ năng lượng cao, cho phép lưu trữ nhiều năng lượng hơn trong một không gian nhỏ, làm tăng phạm vi hoạt động của xe ô tô điện và giảm trọng lượng tổng thể.
  • Khi được quản lý đúng cách, pin NMC có thể cung cấp một số lượng lớn chu kỳ sạc và xả mà không bị suy giảm hiệu suất đáng kể.
  • Tỷ lệ của nickel, manganese, và cobalt có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa cho các ứng dụng cụ thể, cho phép một sự cân bằng tốt giữa mật độ năng lượng, độ bền và an toàn.
  • Pin NMC có khả năng sạc nhanh, một yếu tố quan trọng cho việc sử dụng trong xe ô tô điện và thiết bị di động.
  • Pin NMC có thể phát triển nhiệt độ cao dưới tải lớn hoặc trong quá trình sạc nhanh, yêu cầu hệ thống quản lý nhiệt độ để đảm bảo an toàn.
  • Cobalt là một trong những thành phần đắt tiền và có vấn đề về bền vững và đạo đức khai thác, làm tăng chi phí và lo ngại về môi trường và xã hội.
  • Dù an toàn hơn so với một số loại pin lithium-ion khác, pin NMC vẫn có nguy cơ cháy hoặc nổ nếu bị hỏng hoặc sử dụng không đúng cách do phản ứng nhiệt.
Pin Lithium Nickel mangan Cobalt Oxide (NMC)
  • Cung cấp một trong những mật độ năng lượng cao nhất trong các loại pin lithium-ion, pin NMC là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ.
  • Khi được quản lý nhiệt độ và sạc đúng cách, pin NMC có thể duy trì hiệu suất cao qua hàng nghìn chu kỳ sạc và xả.
  • Tỷ lệ của niken, mangan, và cobalt có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa cho các ứng dụng cụ thể, tùy chỉnh giữa việc tăng cường mật độ năng lượng, giảm chi phí, hoặc tăng cường an toàn.
  • Có khả năng hỗ trợ quá trình sạc nhanh, làm giảm thời gian cần thiết để nạp đầy năng lượng.
  • Cobalt là một thành phần có giá cao và có vấn đề liên quan đến bền vững và đạo đức trong khai thác mỏ, ảnh hưởng đến chi phí tổng thể của pin và môi trường.
  • Dưới điều kiện sử dụng cao hoặc sạc nhanh, pin NMC có thể phát triển nhiệt độ cao, yêu cầu hệ thống quản lý nhiệt độ phức tạp để duy trì an toàn và tuổi thọ.
  • Mặc dù an toàn hơn so với một số công nghệ pin lithium-ion khác, pin NMC vẫn cần được thiết kế và quản lý cẩn thận để giảm thiểu rủi ro cháy hoặc nổ.
Pin Lithium-ferrous-phosphate (LiFePO4)
  • LiFePO4 là một trong những loại pin lithium-ion an toàn nhất, với rủi ro thấp về quá nhiệt hoặc phát nổ. Vật liệu cực dương LiFePO4 có đặc tính hóa học ổn định, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.
  • Pin LiFePO4 cung cấp tuổi thọ chu kỳ sạc/xả dài lâu, thường vượt quá 2000 chu kỳ mà không có sự suy giảm đáng kể về hiệu suất, làm cho chúng trở thành lựa chọn tốt cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao.
  • Tỷ lệ tự xả của pin LiFePO4 thấp, giúp bảo quản năng lượng tốt hơn trong thời gian không sử dụng.
  • Không chứa cobalt hay kim loại nặng độc hại khác, pin LiFePO4 được coi là lựa chọn thân thiện hơn với môi trường so với nhiều loại pin lithium-ion khác.
  • So với các loại pin lithium-ion khác như NMC hoặc lithium cobalt oxide (LiCoO2), LiFePO4 có mật độ năng lượng thấp hơn, dẫn đến khối lượng và kích thước lớn hơn cho cùng một mức năng lượng lưu trữ.
  • Giống như nhiều loại pin khác, hiệu suất của pin LiFePO4 có thể giảm khi nhiệt độ môi trường giảm xuống quá thấp.
  • Mặc dù chi phí trên mỗi chu kỳ sạc/xả có thể thấp do tuổi thọ dài, chi phí sản xuất ban đầu cho pin LiFePO4 có thể cao hơn so với một số loại pin lithium-ion khác.
Pin thể rắn
  • Do không sử dụng chất điện phân lỏng, pin thể rắn giảm thiểu nguy cơ rò rỉ chất lỏng, cháy nổ do quá nhiệt hoặc ngắn mạch. Điều này làm tăng đáng kể an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
  • Pin thể rắn có khả năng cung cấp mật độ năng lượng cao hơn, cho phép tăng phạm vi hoạt động của xe ô tô điện và dung lượng lưu trữ năng lượng lớn hơn trong cùng một không gian.
  • Chất điện phân thể rắn có thể chịu được nhiều chu kỳ sạc và xả hơn so với chất điện phân lỏng, dẫn đến tuổi thọ dài hơn cho pin.
  • Pin thể rắn có thể hoạt động hiệu quả ở cả nhiệt độ rất thấp và rất cao mà không làm giảm hiệu suất đáng kể.
  • Công nghệ sản xuất pin thể rắn hiện nay vẫn đang trong giai đoạn phát triển và có chi phí cao, làm tăng giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • Việc phát triển chất điện phân thể rắn với tính dẫn điện cao và khả năng liên kết tốt với các cực pin là một thách thức. Ngoài ra, việc đảm bảo độ bền cơ học và độ ổn định hóa học trong suốt quá trình sử dụng cũng là những vấn đề cần giải quyết.
  • So với pin lỏng, pin thể rắn có thể kém linh hoạt hơn, làm giảm khả năng tích hợp vào các thiết kế thiết bị đa dạng.
Siêu tụ điện
  • Siêu tụ có thể được sạc đầy và phóng điện trong vài giây hoặc vài phút, tạo ra dòng điện cao, phù hợp cho các ứng dụng cần tới sự cung cấp năng lượng nhanh chóng.
  • Siêu tụ điện có thể chịu được hàng triệu chu kỳ sạc và xả mà không bị giảm hiệu suất đáng kể, trong khi pin truyền thống chỉ có thể chịu được vài nghìn chu kỳ trước khi hiệu suất bắt đầu suy giảm.
  • Do tổn thất năng lượng thấp trong quá trình sạc và phóng điện, siêu tụ điện có hiệu suất năng lượng rất cao.
  • Siêu tụ điện yêu cầu ít bảo dưỡng hoặc không cần bảo dưỡng do khả năng tự chữa lành và độ bền cao.
  • So với pin, siêu tụ điện có dung lượng năng lượng thấp hơn nhiều, làm hạn chế khả năng sử dụng làm nguồn năng lượng chính cho các ứng dụng cần năng lượng cao trong thời gian dài.
  • Dù giá của siêu tụ điện đã giảm trong những năm gần đây, chi phí ban đầu vẫn cao hơn so với pin trong nhiều trường hợp.
  • Siêu tụ điện có điện áp giảm dần khi phóng điện, điều này có thể làm giảm hiệu quả sử dụng năng lượng nếu không được quản lý chính xác.

Pin xe ô tô điện

Pin xe ô tô điện

4. Hướng dẫn sạc pin ô tô điện đúng cách

Để duy trì hiệu suất và tuổi thọ lâu dài cho các loại pin xe ô tô điện, việc sạc pin đúng cách là một yếu tố không thể bỏ qua. Đặc biệt, với sự phổ biến của dòng xe điện Wuling, việc hiểu rõ cách sạc pin an toàn và hiệu quả trở nên cực kỳ quan trọng. Từ việc chọn bộ sạc phù hợp đến việc sạc ở nhiệt độ thích hợp, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và kéo dài tuổi thọ pin.

Lưu ý rằng, bạn cần phải chuẩn bị các yếu tố cơ bản sau để bắt đầu sạc.

  • Nguồn điện có điện áp xoay chiều (AC): 220V. Dòng điện: ≥ 10A. Công suất: > 2000W. Ổ cắm có dây tiếp địa. 
  • Sạc xe ở những nơi bằng phẳng, thông thoáng. Nơi đỗ nên có mái che. 
  • Thao tác cần thiết: Kéo phanh tay. Tắt chìa khóa, rút chìa khóa khỏi ổ khóa điện. Kiểm tra tình trạng súng sạc.

Các bước sạc xe điện đơn giản mà an toàn tại nhà như sau:

  • Bước 1: Mở cổng sạc

Bước 1: Mở cổng sạc

Như hình trên, bạn ấn vào phía phải Lô-gô Wuling để mở nắp phía ngoài cổng sạc. sau đó gạt lẫy khóa sang phải để mở nắp phía trong cổng sạc.  

  • Bước 2: Cắm phích cắm vào nguồn điện dân dụng.

Bước 2: Cắm phích cắm vào nguồn điện dân dụng.

Như hình trên, bạn cắm phích cắm của súng sạc vào nguồn điện dân dụng xoay chiều 220V. Sau khi cắm phích cắm, đèn báo trên súng sạc sẽ nhấp nháy liên tục theo thứ tự: Xanh lá cây, xanh lam, đỏ. Sau đó đèn xanh lam nhấp nháy ở chế độ chờ.

Ý nghĩa đèn cảnh báo trên súng sạc
Đèn xanh lam nhấp nháyỞ chế độ chờ
Đèn xanh lá cây nhấp nháyĐang sạc
Đèn xanh lá cây luôn sángĐã sạc đầy
Đèn đỏ luôn sángKhông có tiếp địa
Đèn đỏ nhấp nháy theo chu kỳCó sự cố
  • Bước 3: Cắm súng sạc.

Bước 3: Cắm súng sạc.

Như hình trên, bạn mở nắp súng sạc và ấn nút trên súng sạc. Sau đó cắm súng sạc vào cổng sạc cho đến khi nghe thấy tiếng "tách". Đèn báo trên súng sạc sẽ chuyển từ xanh lam sang xanh lá cây => Kết nối thành công. Khi kết nối thành công, màn hình táp lô xe sẽ hiển thị các đèn báo.

  • Bước 4: Rút súng sạc sau khi đã sạc xong

Bước 4: Rút súng sạc sau khi đã sạc xong

Như hình trên ấn nút súng sạc và rút súng sạc ra khỏi cổng sạc. 

  • Bước 5: Đóng nắp cổng sạc

Bước 5: Đóng nắp cổng sạc

Bạn gạt nắp cổng sạc phía trong sang phải để đóng nắp cổng sạc. Tiếp đó điều chỉnh nắp cổng sạc cân đối và ấn vào vị trí có 3 gạch dọc để đóng nắp cổng sạc. 

>>>> XEM CHI TIẾT: Thời gian sạc ô tô điện hợp lý bạn đã biết chưa

5. Lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn khi sử dụng pin ô tô

Các loại pin xe ô tô điện là bộ phận quan trọng, cung cấp năng lượng cho toàn bộ hệ thống điện của xe. Tuy nhiên, việc sử dụng pin không đúng cách có thể dẫn đến nguy cơ cháy nổ, gây tổn hại cho người và xe. Để đảm bảo an toàn khi sử dụng pin ô tô, bạn cần lưu ý những điều quan trọng sau đây.

  • Sử dụng bộ sạc và ổ cắm phù hợp với thông số kỹ thuật của pin.
  • Tránh sạc pin khi đang nóng, hãy để nguội sau khi sử dụng 30-60 phút.
  • Không sạc pin quá nhiều lần trong ngày.
  • Rút sạc ngay khi pin đầy.
  • Quan sát pin trong quá trình sạc, nếu có hiện tượng bất thường (bốc mùi, tăng nhiệt,...) hãy ngưng sạc ngay và liên hệ với nhà sản xuất.
  • Sạc pin khi pin báo dưới 20%.
  • Không sử dụng bộ sạc dung lượng lớn cho pin dung lượng nhỏ và ngược lại.
  • Không giật kéo phích cắm hay ngắt mở nguồn điện liên tục khi đang sạc.
  • Cắm bộ sạc vào pin trước rồi mới cắm vào ổ điện.
  • Không sạc pin trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
  • Vệ sinh pin và bộ sạc thường xuyên.
  • Sử dụng pin chính hãng, có nguồn gốc rõ ràng.
  • Tránh sử dụng xe liên tục trong thời gian dài.
  • Không chở quá tải.
  • Bảo dưỡng xe định kỳ.
  • Không sạc pin trong nhà hoặc gần các vật liệu dễ cháy.
  • Tránh xa nguồn nước khi sạc pin.
  • Sử dụng thiết bị bảo hộ khi thao tác với pin.

Sạc pin xe điện đúng cách là việc cần thiết để đảm bảo an toàn, tối ưu tuổi thọ pin và kéo dài thời gian sử dụng của xe. Hãy ghi nhớ những lưu ý trên để sử dụng xe điện an toàn và hiệu quả.

Tài xế cần lưu ý sử dụng pin ô tô đúng cách để đảm bảo an toàn 

Tài xế cần lưu ý sử dụng pin ô tô đúng cách để đảm bảo an toàn 

6. Sạc nhanh có ảnh hưởng đến tuổi thọ của pin ô tô điện không?

Nhiều người lo lắng rằng việc sạc nhanh sẽ làm giảm tuổi thọ các loại pin xe ô tô điện? Theo thông tin từ các nhà sản xuất, công nghệ pin Lithium-ion hiện đại cho phép sạc nhanh mà không ảnh hưởng đến chất lượng và tuổi thọ pin. Tuy nhiên, để tránh tình trạng “chai pin”, người tiêu dùng cần lưu ý không nên xả pin dưới 20-25% dung lượng. Chỉ nên sạc pin đến mức 85% dung lượng thay vì 100%. Bên cạnh đó, bạn cần phải duy trì tốc độ ổn định và tránh tăng tốc quá nhanh để giảm thiểu hao pin.

Ô tô điện sạc pin nhanh mà không bị chai pin

Ô tô điện sạc pin nhanh mà không bị chai pin

Trên đây là một số thông tin liên quan đến các loại pin xe ô tô điện, giúp bạn hiểu rõ hơn về công nghệ pin xe điện. Pin thật sự là một phần quan trọng của xe điện. Hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn lựa chọn được loại xe phù hợp với nhu cầu của mình. Wuling EV Việt Nam hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về các loại pin phổ biến hiện nay.

>>>> XEM CHI TIẾT: Tầm quan trọng hệ thống làm mát pin xe điện hiện nay

Quay lại
0 Bình luận
Viết bình luận