Tìm kiếm Tin tức Tìm Đại lý Đăng ký lái thử Liên hệ Hỗ trợ

Taplo ô tô là gì? Những thông tin về taplo mà bạn cần biết

Tin chuyên ngành
15/04/2024 09:30

Taplo ô tô là gì sẽ được Wuling EV Việt Nam chia sẻ trong bài viết ngày hôm nay. Đây là bộ phận quan trọng chứa rất nhiều thông tin liên quan trực tiếp đến cảnh báo an toàn khi ngồi trên ô tô. Vì vậy, khi bắt đầu học lái xe bạn cần hiểu rõ các thông số, ký hiệu trên bảng đồng hồ để lái xe an toàn hơn. 

1. Taplo ô tô là gì?

Việc hiểu rõ taplo o to la gi rất quan trọng với người vừa bắt đầu hoặc đang học lái xe. Taplo ô tô hay bảng đồng hồ trung tâm là bộ phận nằm ngay dưới vô lăng và bao gồm các dụng cụ đo các thông số, đèn cảnh báo cho người lái khi lái xe. Việc biết các ký hiệu, biển báo trên bảng đồng hồ là điều bắt buộc đối với những người mới học lái xe.

Taplo ô tô là bộ phận trung tâm nằm dưới vô lăng

Taplo ô tô là bộ phận trung tâm nằm dưới vô lăng

2. Các loại đồng hồ hiển thị trên taplo

Mỗi chiếc đồng hồ có nhiệm vụ đo các thông số khác nhau, mỗi thông số đều mang một ý nghĩa khác nhau. Người lái xe cần quan sát các thông số này thường xuyên để đảm bảo xe vận hành ổn định. Ngoài ra, quan sát kỹ các thông số cũng giúp người lái xử lý các sự cố bất ngờ một cách dễ dàng, nhanh chóng. Vậy những loại đồng hồ có trên taplo là gì?

2.1. Đồng hồ taplo đo vòng tua

Đồng hồ đo taplo đo vòng tua thường có hình tròn, nhỏ và nằm cạnh đồng hồ tốc độ. Đồng hồ này hiển thị tốc độ hiện tại của trục khuỷu động cơ trong 1 phút (RPM - số vòng quay trên phút). Khi máy chạy ở chế độ chờ thì tốc độ thường dưới 1.000 vòng/phút. Biết rằng lúc ở cùng một số, khi đạp ga, tốc độ sẽ tăng lên và tỷ lệ thuận với tốc độ xe. Để có thể:

  • Nếu kim quay gần vạch đỏ nghĩa là máy đang chạy gần công suất tối đa. 
  • Để hạn chế hư hỏng động cơ, bạn nên giảm ga hoặc tăng số nếu có sẵn số. 
  • Trước khi khởi động, bạn nên nhả côn dần dần và tăng ga để tốc độ động cơ đạt khoảng 2.000 vòng/phút để tránh tình trạng chết máy. 
  • Khi xe đang chạy, bạn cũng nên theo dõi tốc độ động cơ để hiểu được tốc độ của động cơ. 

Đồng hồ taplo đo vòng tua nằm cạnh đồng hồ tốc độ

Đồng hồ taplo đo vòng tua nằm cạnh đồng hồ tốc độ

Thông thường, tốc độ động cơ trên 2.500 vòng/phút sẽ khiến động cơ bị ì, đó là dấu hiệu bạn cần tăng số. Nếu tốc độ động cơ dưới 1.000 vòng/phút, bạn nên giảm số, nếu không xe sẽ rung lắc, chết máy, khiến động cơ chết máy.

2.2. Đồng hồ đo tốc độ

Thông thường, đồng hồ tốc độ có dạng hình tròn với kim và các con số cụ thể trên thang đo. Đây là bộ phận dễ nhận biết nhất trên bảng đồng hồ xe vì nó thường có kích thước lớn nhất so với các chỉ số khác giúp người xem dễ dàng quan sát. Các nhà sản xuất trang bị cho bảng đồng hồ ô tô một đồng hồ tốc độ để thông báo cho người lái xe về tốc độ hiện tại của ô tô. 

Đồng hồ đo tốc độ có dạng hình tròn

Đồng hồ đo tốc độ có dạng hình tròn

Đồng hồ tốc độ ở Việt Nam hiển thị tốc độ bằng km/h. Ngoài ra, có một số xe nhập khẩu từ nước ngoài như Mỹ, Anh... đồng hồ tốc độ sẽ có thêm đơn vị dặm/giờ. Một số ô tô hiện nay còn có thông tin về quãng đường xe đã đi được trên đồng hồ tốc độ, thường được chia làm 2 loại:

  • ODO – tổng quãng đường mà xe đã đi được kể từ khi rời khỏi nhà máy. 
  • TRIP – quãng đường được đo cho mỗi chuyến đi để người lái có thể nắm được mức tiêu thụ nhiên liệu của xe. 

Bạn có thắc mắc điều đặc biệt của loại đồng hồ tốc độ trên taplo xe là gì không? Đồng hồ tốc độ sẽ tự động về 0 sau khi đạt quãng đường tối đa do nhà sản xuất xe quy định (ví dụ 2000km).

2.3. Đồng hồ đo nhiên liệu

Hầu hết các ô tô đều có đồng hồ đo nhiên liệu trên bảng điều khiển giúp người lái hiểu được mức nhiên liệu hiện tại của xe. Các thông số thường được gọi là F (đầy đủ) và E (trống), tương ứng với mức đầy và trống. Các thông số trên đồng hồ đo nhiên liệu giúp người lái dễ dàng ước tính quãng đường lái xe và thời điểm xe cần tiếp nhiên liệu.

Đồng hồ đo nhiên liệu giúp người hiểu được mức nhiên liệu xe

Đồng hồ đo nhiên liệu giúp người hiểu được mức nhiên liệu xe

2.4. Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ

Đây là thiết bị rất cần thiết có thể giúp bạn hiểu được nhiệt độ hiện tại của nước làm mát động cơ và nhiệt độ hiện tại so với mức nóng (H – Hot) và lạnh (C – Cold) của xe. 

  • Khi xe chạy bình thường, nhiệt độ nước làm mát ổn định ở một mức nhất định. Lúc này, kim đồng hồ thường chỉ giữa H và C, đồng thời cũng có thể lệch một chút so với C.
  • Nếu kim đồng hồ lệch nghiêm trọng so với vạch H nghĩa là động cơ làm việc quá sức và rất có thể xe đã có vấn đề.

Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ

Đồng hồ đo nhiệt độ nước làm mát động cơ

Điều này có thể là do thiếu chất làm mát hoặc rò rỉ hoặc có thể hệ thống có vấn đề. Vì vậy, nếu thấy đồng hồ đo nhiệt độ nóng thì bạn nên kiểm tra và xử lý ngay. Có một lời khuyên quan trọng là bạn nên tắt máy và đợi động cơ nguội trước khi mở nắp két nước tản nhiệt để tránh bị bỏng.

2.5. Đèn cảnh báo lỗi

Ngoài các đồng hồ, bảng taplo ô tô của xe còn được trang bị đèn cảnh báo lỗi. Khi xe có vấn đề, đèn cảnh báo lỗi sẽ hiển thị để cho bạn biết cần làm gì tiếp theo. Vì có rất nhiều ký hiệu cảnh báo nên để đảm bảo các bộ phận hoạt động ổn định và tăng tuổi thọ sử dụng của xe bạn cần hiểu đúng ý nghĩa của các đèn cảnh báo này.

Đèn cảnh báo lỗi khi xe của bạn có vấn đề

Đèn cảnh báo lỗi khi xe của bạn có vấn đề

3. Ý nghĩa của các biểu tượng hiện trên taplo

Một số mẫu ô tô hiện có tới 64 biểu tượng cảnh báo trên bảng điều khiển. Số lượng và thiết kế của đèn cảnh báo cũng có thể khác nhau giữa các hãng và kiểu xe. Đối với những người lái xe mới làm quen với Wuling, dưới đây là 40 ký hiệu cơ bản cần biết:

Ý nghĩa của các biểu tượng hiện trên taplo

Ý nghĩa của các biểu tượng hiện trên taplo

  • 1. Đèn cảnh báo túi khí: Khi đèn bật sáng nghĩa là hệ thống túi khí của xe có vấn đề. Bộ điều khiển túi khí đã bị tắt và có thể không hoạt động trong trường hợp xảy ra va chạm. 
  • 2. Đèn cảnh báo phanh ABS: Đèn cảnh báo này sẽ thông báo cho bạn biết hệ thống chống bó cứng phanh của xe có vấn đề. 
  • 3. Đèn cảnh báo động cơ: Đèn cảnh báo động cơ bật sáng để cho biết động cơ của xe hoặc bộ điều khiển động cơ có vấn đề. 
  • 4. Đèn cảnh báo áp suất dầu: Đèn cảnh báo áp suất dầu có thể bật sáng do xe không đủ dầu, dầu đã cũ, không còn nhớt hoặc động cơ quá nóng.
  • 5. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát thấp: Đèn này thường sáng khi nhiệt độ nước làm mát xuống rất thấp. 
  • 6. Đèn cảnh báo lỗi đèn ngoại thất: Đèn này sẽ sáng khi hệ thống chiếu sáng có vấn đề, ánh sáng kém hơn bình thường hoặc đèn bị cháy. 
  • 7. Đèn bảo dưỡng xe: Đèn sáng thông báo cho bạn rằng cần phải bảo trì và thay thế các bộ phận theo khuyến nghị của nhà sản xuất. 
  • 8. Đèn cảnh báo vấn đề cần gạt nước kính chắn gió: cảnh báo xe cần bổ sung thêm nước rửa kính chắn gió vào cần gạt nước kính chắn gió. 
  • 9. Đèn cảnh báo nhiên liệu sắp cạn kiệt: Đèn cảnh báo sẽ sáng lên khi xe sắp hết nhiên liệu. 
  • 10 và 37. Đèn cảnh báo hệ thống lái trợ lực điện: Đèn này báo hiệu hệ thống lái trợ lực điện có vấn đề nên hệ thống sẽ bị vô hiệu hóa cho đến khi nguyên nhân được giải quyết. 
  • 11. Đèn cảnh báo cửa mở: Đèn bật sáng cho biết cửa vẫn mở hoặc đóng chưa chặt. 
  • 12. Đèn cảnh báo phanh xe: Đèn bật sáng báo hiệu hệ thống phanh có vấn đề về mặt kỹ thuật và cần được kiểm tra, sửa chữa ngay lập tức. 
  • 13 và 23. Đèn cảnh báo nhiệt độ nước làm mát: Đèn cảnh báo sẽ sáng nếu nhiệt độ nước làm mát quá cao. 
  • 14. Đèn báo sương mù: Đèn này bật sáng để cho biết đèn sương mù đang bật.
  • 15. Đèn nhắc tắt đèn: Đèn này báo hiệu đèn sáng khi cửa tài xế mở, đồng thời phát ra âm thanh cảnh báo nhắc nhở tài xế tắt đèn khi ra khỏi xe.
  • 16. Đèn chùm cao: Đèn này báo hiệu đèn pha đang ở chế độ chùm sáng cao
  • 17. Đèn báo rẽ: Lưu ý đèn xi nhan đang bật.
  • 18. Đèn cảnh báo pin: Đèn này sáng khi pin yếu và hư hỏng liên quan đến hệ thống sạc. 
  • 19. Đèn cảnh báo quên thắt dây an toàn: Đèn sáng nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn đúng cách.
  • 20. Đèn cảnh báo lỗi hộp số tự động: Đèn sáng khi hộp số có vấn đề, thường là do nhiệt độ dầu, áp suất dầu và lượng dầu trong xe.
  • 21. Đèn cảnh báo lỗi lọc xăng: Trên xe được trang bị động cơ diesel, đèn này cho biết bộ tách nước trong bộ lọc nhiên liệu của xe đã đầy. 
  • 22. Đèn báo bugi có sưởi: Đối với xe trang bị động cơ diesel, khi đỗ xe lâu, buồng đốt cần được làm nóng trước khi khởi động. 
  • 24. Đèn cảnh báo đỗ xe: Đèn báo bật sáng báo hiệu xe đã dừng. Nếu đèn này cộng với đèn 13 và đèn 5 bật sáng cùng lúc khi xe đang di chuyển thì cần dừng lại và kiểm tra nhanh. 
  • 25. Đèn báo hệ thống điều khiển hành trình: Đèn thông báo xe đang ở chế độ điều khiển hành trình. Người lái xe có thể hủy nó bằng cách nhấn bàn đạp phanh. 
  • 26. Đèn báo số xe: Đèn hiển thị xe đang chạy ở số nào.
  • 27. Đèn cảnh báo thêm nước rửa kính vào cần gạt nước
  • 28. Đèn báo sắp hết xăng: Đèn này bật sáng nghĩa là xe của bạn cần được tiếp nhiên liệu.
  • 29. Đèn cảnh báo VSC (Vehicle Stability Control): Đèn này bật sáng khi hệ thống ổn định điện tử phát hiện xe đang lái xe không ổn định và hệ thống sẽ tự động kiểm soát độ ổn định của xe.
  • 30. Đèn cảnh báo áp suất lốp: Đèn cảnh báo áp suất lốp bật sáng báo hiệu lốp có vấn đề: áp suất lốp quá cao, quá thấp hoặc lốp đã bị thủng.
  • 31. Đèn báo tắt hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC-Traction control): Đèn này cho biết hệ thống kiểm soát lực kéo đang tắt.
  • 32. Đèn chống trượt xe: Khi xe đang di chuyển ở khu vực trơn trượt, lầy lội... đèn này bật sáng báo hiệu hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC/VSC) đã được kích hoạt.
  • 33. Đèn báo tắt hệ thống tăng tốc (O/D - Overdrive): Đèn thông báo hệ thống tăng tốc tắt. Hệ thống O/D được sử dụng trên các xe được trang bị hộp số tự động và được bật khi cần vượt. 
  • 34. Đèn cảnh báo dầu hộp số tự động nhiệt độ quá cao: Đèn báo cho biết nhiệt độ dầu trong hộp số tự động đang cao. 
  • 35. Đèn cảnh báo LKA (hệ thống hỗ trợ giữ làn đường): Khi xe ra khỏi làn đường và không bật đèn xi nhan trái/phải hoặc các tín hiệu đường bộ khác, LKA sẽ được kích hoạt và tự động điều khiển xe đi vào làn đường bên phải mà không cần bật đèn xi nhan. 
  • 36. Đèn cảnh báo AFS (Adaptive Front Lighting System) tắt: Đèn cảnh báo hệ thống đèn pha AFS tắt hoặc hoạt động không bình thường. 
  • 38. Đèn cảnh báo hệ thống cảnh báo trước va chạm: Đèn này sáng khi hệ thống Hỗ trợ cảnh báo trước va chạm bị lỗi hoặc người lái tắt hệ thống
  • 39. Đèn phanh đỗ xe: Đèn sáng lên báo hiệu người lái đang kéo phanh tay
  • 40. Đèn báo chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu: Đèn thông báo xe sáng để tiết kiệm nhiên liệu và giảm lượng khí thải CO2.

Wuling EV Việt Nam vừa cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quan về taplo ô tô là gì cũng như các loại đồng hồ hiển thị trên hệ thống điều khiển này. Bài viết cũng chia sẻ thông tin quan trọng mà mọi người cần biết về taplo như các ý nghĩa của các biểu tượng quan trọng thường xuyên được hiển thị.

Quay lại
0 Bình luận
Viết bình luận