Trở lại
Tìm kiếm Tin tức Tìm kiếm Đại lý Đăng ký lái thử Liên hệ Hỗ trợ

Cảm biến siêu âm: Giải mã nguyên lý hoạt động và ứng dụng

Tin chuyên ngành
29/04/2024 07:00

Với khả năng phát hiện và đo lường khoảng cách chính xác, cảm biến siêu âm không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sản xuất tự động hóa, mà còn mở ra nhiều ứng dụng mới trong y tế, ô tô và nhiều lĩnh vực khác. Trong bài viết này, Wuling EV Việt Nam sẽ cùng bạn giải mã nguyên lý hoạt động của cảm biến siêu âm và khám phá những ứng dụng thực tế của công nghệ đột phá này.

1. Giới thiệu về cảm biến siêu âm

Cảm biến siêu âm là một loại cảm biến sử dụng sóng siêu âm để phát hiện và đo lường khoảng cách đến các vật thể. Sóng siêu âm là sóng âm có tần số cao hơn giới hạn nghe của tai người, thường nằm trong khoảng từ 20 kHz đến vài gigahertz. 

Cảm biến siêu âm là gì?

Cảm biến siêu âm là gì?

2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của cảm biến siêu âm 

Để hiểu rõ hơn về cấu tạo và cách mà cảm biến siêu âm hoạt động, bạn hãy theo dõi các nội dung phía dưới đây: 

2.1. Cấu tạo của cảm biến sóng siêu âm 

Cảm biến sóng siêu âm được cấu tạo từ ba phần chính: bộ phát, bộ thu và bộ xử lý dữ liệu, mỗi bộ phận đóng vai trò quan trọng trong quá trình đo khoảng cách.

  • Bộ phát sóng siêu âm: Bộ phát sóng siêu âm, một thành phần không thể thiếu của cảm biến, được thiết kế để tạo ra các xung sóng siêu âm có tần số xác định trong khoảng từ 20kHz đến 200kHz. Quá trình này được thực hiện thông qua việc chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng âm thanh bằng các mạch điện tử chuyên dụng.
  • Bộ thu sóng siêu âm: Bộ thu sóng siêu âm thường được cấu tạo từ các cảm biến áp điện, có chức năng chuyển đổi năng lượng âm thanh của sóng siêu âm phản xạ thành tín hiệu điện. Các tín hiệu điện này sau đó sẽ được khuếch đại và xử lý số để trích xuất thông tin về khoảng cách, tốc độ và các đặc tính khác của vật thể.
  • Bộ xử lý dữ liệu: Bộ xử lý tín hiệu số (DSP) trong cảm biến siêu âm chịu trách nhiệm thực hiện các thuật toán phức tạp để tính toán thời gian truyền đi và trở lại của sóng siêu âm, từ đó suy ra khoảng cách đến vật thể. Kết quả tính toán được chuyển đổi thành các tín hiệu chuẩn hóa, như tín hiệu 4-20mA hoặc giao thức truyền thông Modbus RTU, để tương thích với các thiết bị ngoại vi.

 Cấu tạo của cảm biến sóng siêu âm 

 Cấu tạo của cảm biến sóng siêu âm 

2.2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến siêu âm

Cảm biến siêu âm hoạt động dựa trên nguyên tắc phản xạ sóng âm. Khi sóng siêu âm gặp vật cản, sóng sẽ bị phản xạ trở lại và được cảm biến thu nhận. Bằng cách đo thời gian truyền đi và trở lại của sóng, bạn có thể tính toán được khoảng cách đến vật thể. Nguyên lý này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ đo mức chất lỏng trong bồn chứa đến phát hiện vật cản trong xe tự lái.

Nguyên lý hoạt động của cảm biến siêu âm

Nguyên lý hoạt động của cảm biến siêu âm

3. Các loại cảm biến siêu âm phổ biến hiện nay

Các loại cảm biến siêu âm hiện có trên thị trường rất đa dạng về cấu trúc, nguyên lý hoạt động và phạm vi ứng dụng. Sự đa dạng này cho phép người dùng lựa chọn loại cảm biến phù hợp nhất với yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại cảm biến siêu âm thông dụng nhất:

  • Cảm biến siêu âm chống nước: Độ bền của cảm biến siêu âm phụ thuộc rất lớn vào cấp độ bảo vệ IP. Đối với các ứng dụng trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời, cảm biến cần có cấp độ bảo vệ IP67 trở lên để đảm bảo khả năng chống bụi và chống nước, từ đó kéo dài tuổi thọ và đảm bảo độ tin cậy của thiết bị.
  • Cảm biến siêu âm arduino: Arduino là một nền tảng điện tử mã nguồn mở phổ biến, thường được sử dụng để kết hợp với các cảm biến siêu âm. Cảm biến siêu âm đo khoảng cách bằng cách phát ra sóng âm và thu nhận sóng phản xạ. Arduino sau đó sẽ xử lý dữ liệu thu được để thực hiện các tác vụ khác nhau, chẳng hạn như điều khiển động cơ hoặc hiển thị kết quả trên màn hình. 
  • Cảm biến siêu âm omron: Là một trong số ít các công ty Nhật Bản có nhà máy sản xuất tại Trung Quốc, Omron đã tận dụng lợi thế này để giảm thiểu chi phí sản xuất. Điều này giúp các sản phẩm cảm biến âm Omron có giá thành hấp dẫn hơn so với các đối thủ cạnh tranh, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng Nhật Bản.
  • Cảm biến siêu âm Carlo Gavazzi: Cảm biến siêu âm Carlo Gavazzi là sản phẩm đến từ Italia, nổi tiếng với chất lượng và độ tin cậy cao. Với phạm vi đo linh hoạt lên đến 6000mm và tín hiệu output tương thích với đa số các thiết bị PLC, cảm biến này là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo khoảng cách trong công nghiệp. Khách hàng có thể dễ dàng tùy chỉnh thang đo để phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Cảm biến siêu âm HC-SR04: Cảm biến siêu âm HC-SR04 hoạt động dựa trên nguyên tắc phản xạ sóng âm. Với cấu tạo đơn giản và dễ sử dụng, cảm biến này cung cấp dữ liệu đo khoảng cách chính xác trong phạm vi từ 2 đến 3m, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng đo lường trong công nghiệp và tự động hóa.
  • Cảm biến siêu âm SRF05: Cảm biến siêu âm SRF05 là một công cụ đa năng trong lĩnh vực tự động hóa. Với kích thước nhỏ gọn và khả năng tương thích cao với các vi điều khiển, SRF05 được ứng dụng rộng rãi trong đo khoảng cách, đo mức chất lỏng và robot tự hành. Tuy nhiên, để đạt được độ chính xác cao trong các môi trường phức tạp, người dùng cần có các biện pháp giảm nhiễu và tăng phạm vi đo.
  • Cảm biến siêu âm đo mức nước Dinel: Dinel là thương hiệu đến từ Cộng hòa Séc, cung cấp các giải pháp đo mức với mức giá cạnh tranh hơn so với các thương hiệu lớn như Endress Hauser hay Rosemount, đồng thời đảm bảo độ chính xác và độ bền cao. Với khả năng ứng dụng linh hoạt cho nhiều loại môi trường, Dinel là một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đo lường trong công nghiệp.

Các loại cảm biến siêu âm phổ biến hiện nay

Các loại cảm biến siêu âm phổ biến hiện nay

4. Ưu điểm và nhược điểm của cảm biến sóng siêu âm

Cảm biến siêu âm đã trở thành một công nghệ phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ khả năng đo lường chính xác và đa dạng ứng dụng. Tuy nhiên, cảm biến sóng siêu âm cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. 

4.1. Ưu điểm 

  • Nhờ nguyên lý hoạt động dựa trên sóng siêu âm, cảm biến siêu âm có thể đo khoảng cách mà không cần tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng. Điều này đặc biệt hữu ích khi đo các chất ăn mòn, dễ gây hại như acid, xăng dầu, giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo an toàn cho người vận hành.
  • Với tần số siêu âm cao, cảm biến sóng siêu âm vô cùng nhạy bén, dễ dàng phát hiện những thay đổi nhỏ nhất trong khoảng cách đo.
  • Với sai số trung bình chỉ khoảng 0,15% đối với khoảng cách 2m, độ chính xác của cảm biến siêu âm gần như tuyệt đối, đảm bảo kết quả đo lường đáng tin cậy.
  • Việc lắp đặt cảm biến siêu âm rất đơn giản, không yêu cầu nhiều công cụ chuyên dụng và có thể thực hiện nhanh chóng.

Ưu điểm của cảm biến sóng siêu âm

Ưu điểm của cảm biến sóng siêu âm

4.2. Nhược điểm 

  • Sự thay đổi nhiệt độ và áp suất sẽ làm thay đổi tốc độ truyền sóng siêu âm, dẫn đến sai số trong quá trình tính toán khoảng cách. Vì vậy, để đảm bảo độ chính xác cao, cảm biến siêu âm cần hoạt động trong môi trường ổn định.
  • Do đặc tính truyền và phản xạ của sóng siêu âm, cảm biến sóng siêu âm không thể đo được các vật thể nằm quá gần bộ phận phát sóng, tạo ra một khoảng cách giới hạn gọi là vùng mù. Kích thước của vùng mù có thể khác nhau giữa các loại cảm biến, phụ thuộc vào thiết kế và ứng dụng của từng loại.
  • So với các loại cảm biến đo mức chất lỏng khác, cảm biến siêu âm thường có giá thành đầu tư ban đầu cao hơn.
  • Cảm biến sóng siêu âm rất nhạy cảm với nhiễu, do đó việc lắp đặt không đúng cách có thể làm giảm độ chính xác của phép đo.

Nhược điểm của cảm biến sóng siêu âm

Nhược điểm của cảm biến sóng siêu âm

5. Ứng dụng thực tiễn của cảm biến siêu âm 

Cảm biến siêu âm không chỉ là một công cụ đo lường khoảng cách chính xác mà còn mở ra nhiều ứng dụng thực tiễn trong đời sống và công nghiệp. Hãy tìm hiểu những ứng dụng thực tiễn của cảm biến sóng siêu âm dưới đây để hiểu rõ hơn về cách công nghệ này đang thay đổi và nâng cao chất lượng cuộc sống con người như thế nào.

5.1. Ứng dụng cảm biến sóng siêu âm trên ô tô 

Hệ thống cảm biến siêu âm trên ô tô giúp người lái xe phát hiện sớm các vật cản xung quanh, từ đó giảm thiểu nguy cơ va chạm và đảm bảo an toàn cho hành trình. Các tia sóng siêu âm được phát ra từ cảm biến sẽ quét xung quanh xe, không ngừng tìm kiếm các vật cản. Nhờ nguyên lý phản xạ sóng siêu âm, cảm biến có thể đo chính xác khoảng cách đến các vật cản với tốc độ xử lý cực nhanh, chỉ trong vòng 1 mili giây, giúp người lái phản ứng nhanh chóng trước mọi tình huống bất ngờ.

Cảm biến sóng siêu âm trên ô tô 

Cảm biến sóng siêu âm trên ô tô 

Khi phát hiện vật cản, hệ thống sẽ thông báo cho người lái bằng nhiều hình thức khác nhau, từ âm thanh cảnh báo đến hiển thị hình ảnh trực quan và vạch đo khoảng cách chi tiết. Hình ảnh và vạch đo trên màn hình hiển thị sẽ giúp người lái hình dung rõ ràng về tình huống xung quanh xe. 

Dựa trên dữ liệu thu thập được, hệ thống sẽ tính toán và hiển thị thông tin về vị trí và khoảng cách của vật cản một cách trực quan, giúp người lái nhanh chóng nhận biết và xử lý các tình huống nguy hiểm. Đặc biệt, cảm biến va chạm phía sau của xe Wuling Mini EV giúp phát hiện vật cản và cảnh báo người lái bằng tiếng bíp bíp khi xe tiến gần đến chướng ngại vật. 

5.2. Ứng dụng cảm biến siêu âm trên các lĩnh vực khác

Không chỉ giới hạn trong ngành ô tô, cảm biến siêu âm còn có mặt rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:

  • Công nghiệp sản xuất: Cảm biến không chỉ dùng để phát hiện hư hỏng sản phẩm mà còn có thể xác định kích thước và đo mức chất rắn, mở rộng phạm vi ứng dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất. Thiết bị này giúp doanh nghiệp phát hiện những khiếm khuyết nhỏ nhất của sản phẩm và đo lường chính xác các thông số kỹ thuật
  • Cảm biến vân tay: Cảm biến vân tay hoạt động dựa trên nguyên lý phản xạ sóng âm, giúp tạo ra một bản đồ 3D chi tiết về vân tay của bạn. Với công nghệ này, việc mở khóa thiết bị trở nên an toàn và bảo mật hơn, bởi vì mỗi vân tay đều là một dấu hiệu nhận dạng duy nhất.
  • Đo khoảng cách:Cảm biến sóng siêu âm hoạt động như một chiếc radar mini, phát ra các xung sóng siêu âm hình nón. Khi gặp bề mặt sản phẩm, sóng siêu âm sẽ phản xạ lại cảm biến. Bằng cách đo thời gian trễ của tín hiệu siêu âm phản xạ, cảm biến có thể xác định chính xác khoảng cách đến bề mặt sản phẩm. Nếu khoảng cách này vượt quá ngưỡng cho phép, điều đó cho thấy sản phẩm có thể bị lỗi, hệ thống sẽ phát ra tín hiệu báo động và loại bỏ sản phẩm đó khỏi dây chuyền sản xuất.
  • Đo mức nước: Thiết bị cảm biến siêu âm được lắp đặt trên các bồn chứa để theo dõi và kiểm soát mức chất lỏng một cách tự động. Nhờ đó, người dùng có thể đo được các loại chất lỏng có tính chất ăn mòn mà không cần phải tiếp xúc trực tiếp, đồng thời ngăn chặn tình trạng tràn bể, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Ứng dụng của cảm biến vân tay

Ứng dụng của cảm biến vân tay

Cảm biến siêu âm đã trở thành một công nghệ không thể thiếu trên các dòng ô tô hiện đại. Nhờ khả năng phát hiện và đo khoảng cách đến các vật cản, cảm biến giúp hỗ trợ người lái trong việc đỗ xe, lùi xe và di chuyển trong không gian hẹp, đảm bảo an toàn cho cả người lái và người đi đường.

Ở bài viết này, Wuling EV Việt Nam đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên lý hoạt động và những ứng dụng thực tiễn của công nghệ cảm biến siêu âm. Việc ứng dụng cảm biến siêu âm một cách hiệu quả sẽ không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội phát triển mới trong các lĩnh vực khác nhau. Hãy theo dõi Wuling EV Việt Nam để tiếp tục tìm hiểu và khám phá nhiều thông tin bổ ích hơn nhé.

Quay lại
0 Bình luận
Viết bình luận