Liệu bạn có thắc mắc điều gì khiến Wuling Mini EV nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe dẫn đầu trong phân khúc ô tô điện cỡ nhỏ? Các thông số xe Wuling sẽ là đáp án hoàn hảo giúp bạn giải đáp câu hỏi đó. Hãy cùng Wuling EV Việt Nam khám phá những điểm nổi bật của xe Wuling qua bài viết này nhé!
>>>> XEM NGAY: Xe điện Wuling giá lăn bánh
1. Thông số xe Wuling Mini EV LV1 chi tiết
Wuling Mini EV LV1 là phiên bản tiêu chuẩn trong dòng sản phẩm xe điện Wuling Mini EV. Ngay từ những ngày đầu ra mắt, dòng xe đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình là một trong những lựa chọn di chuyển hàng đầu. Với thiết kế nhỏ gọn cùng nhiều tính năng an toàn, tiện ích, Wuling Mini EV LV1 đã thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng.
1.1 Kích thước xe
Wuling Mini EV LV1 sở hữu chiều dài 2.920 mm, chiều rộng 1.493 mm, chiều cao 1.621 mm cùng chiều dài cơ sở 1.940 mm. Khối lượng không tải chỉ 665 kg và bán kính vòng quay 4,2 m. Điều này cho phép chiếc xe len lỏi dễ dàng trên những con phố hẹp và đông đúc của các đô thị lớn tại Việt Nam.
Wuling Mini EV LV1 sở hữu kích thước nhỏ gọn, linh hoạt
Thông số | Wuling Mini EV LV1 - 120 | Wuling Mini EV LV1 - 170 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | 1.940 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu trong điều kiện toàn tải (mm) | 125 | 125 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,2 | 4,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 665 | 705 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 980 | 1.020 |
Bảng chi tiết thông số kích thước của các phiên bản xe Wuling Mini EV LV1
1.2 Trang bị ngoại thất
Wuling Mini EV LV1 nổi bật với thiết kế ngoại thất nhỏ nhắn, tối giản, mang đến cảm giác hiện đại với các đường nét vuông vắn. Ngoại thất xe Wuling Mini EV LV1 được trang bị đèn pha, đèn chiếu hậu, đèn báo rẽ bên hông, đèn phản quang phía sau và cả đèn sương mù. Dòng xe có 2 màu cơ bản là trắng thiên hương và xanh lưu ly.
Trang bị ngoại thất xe Wuling Mini EV LV1 với hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại
Thông số | Wuling Mini EV LV1 - 120 | Wuling Mini EV LV1 - 170 |
Đèn pha | Halogen | Halogen |
Đèn trang trí viền ca-lăng trước | Có | Có |
Đèn báo rẽ bên hông | Có | Có |
Đèn hậu | Có | Có |
Đèn phanh treo cao | Có | Có |
Đèn sương mù phía sau | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái |
Đèn phản quang gắn sau xe | Có | Có |
Đèn soi biển số | Có | Có |
Logo Wuling trên mặt ca lăng | Dạng LED âm | Dạng LED âm |
Nắp cổng sạc | Vị trí đầu xe | Vị trí đầu xe |
Gương chiếu hậu | Sơn đen bóng | Sơn đen bóng |
Ăng-ten nóc xe | Có | Có |
Lốp xe | 145/70R12 | 145/70R12 |
Chìa khóa | Tích hợp nút mở cửa cốp sau | Tích hợp nút mở cửa cốp sau |
Chi tiết thông số xe Wuling Mini EV LV1 về trang bị ngoại thất cơ bản
>>>> XEM NGAY: Khám phá ngoại thất xe Wuling có gì nổi bật?
1.3 Trang bị tiện nghi & nội thất
Wuling Mini EV LV1 mang đến không gian nội thất tiện nghi với 4 ghế ngồi êm ái, đảm bảo sự thoải mái cho tất cả hành khách. Nội thất xe được thiết kế hiện đại và thông minh, mang đến cảm giác thoải mái, dễ chịu ngay cả trong những chuyến đi dài. Những trang bị tiện ích/ giải trí bao gồm điều hòa 2 chiều, màn hình LCD TFT 7 inch, đài AM/FM tích hợp một loa chất lượng cùng hệ thống kính cửa sổ chỉnh điện,...
Trang bị tiện nghi & nội thất của xe Wuling Mini EV LV1
Thông số | Wuling Mini EV LV1 - 120 | Wuling Mini EV LV1 - 170 |
Số chỗ ngồi | 4 | 4 |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập độc lập hoặc hoàn toàn | Gập độc lập hoặc hoàn toàn |
Màu nội thất | Đen, trang trí màu cam và xanh da trời | Đen, trang trí màu cam và xanh da trời |
Hệ thống điều hòa | 2 chiều | 2 chiều |
Tay nắm cửa bên trong | Nhựa | Nhựa |
Cụm đồng hồ hiển thị | Màn hình LCD TFT 7 inch | Màn hình LCD TFT 7 inch |
Kết nối/Giải trí | Đài AM/FM, 1 loa | Đài AM/FM, 1 loa |
Gương chiếu hậu bên trong | Có nguồn điện lắp camera hành trình | Có nguồn điện lắp camera hành trình |
Kính cửa sổ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Đèn đọc sách | Có | Có |
Tấm che nắng hàng ghế trước | Có | Có |
Tấm thảm trước | Có | Có |
Chi tiết thông số xe Wuling Mini EV LV1 trang bị nội thất và tiện nghi
>>>> XEM NGAY: Nội thất xe Wuling - Đánh giá chi tiết
1.4 Động cơ vận hành
Wuling Mini EV LV1 được trang bị động cơ điện mạnh mẽ với công suất 20 kW và mô men xoắn cực đại đạt 85 Nm. Thông số xe Wuling này cho phép xe dễ dàng đạt tốc độ tối đa lên đến 100 km/h. Dòng xe được trang bị hệ thống pin lithium-ion tiên tiến, giúp mang lại hiệu suất cao và tuổi thọ dài.
Wuling Mini EV LV1 sở hữu động cơ vận hành mạnh mẽ
Mỗi phiên bản của xe có hai tùy chọn cấu hình pin: loại 9,6 kWh cho quãng đường di chuyển tối đa 120 km và loại 13,4 kWh cho quãng đường lên đến 170 km sau mỗi lần sạc đầy. Ngoài ra, xe còn được trang bị hai chế độ lái Eco và Sport, giúp người lái linh hoạt điều chỉnh hiệu suất và tiết kiệm năng lượng tùy theo nhu cầu.
Thông số | Wuling Mini EV LV1 - 120 | Wuling Mini EV LV1 - 170 |
Loại động cơ | Thuần điện | Thuần điện |
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | 20 kW/ 26,82 Hp |
Mô men xoắn cực đại (N/m) | 85 | 85 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | 100 |
Loại pin | LFP | LFP |
Chuẩn bảo vệ pin | IP67 | IP67 |
Dung lượng pin (kWh) | 9,6 | 13,4 |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) - theo chuẩn CLTC | 120 | 170 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | Công suất sạc 1,5 kW |
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Chuyển số điện tử | Kiểu núm xoay | Kiểu núm xoay |
Chế độ lái | Eco/Sport | Eco/Sport |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập McPherson | Hệ thống treo độc lập McPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Phanh tái sinh | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX | Hàng ghế sau | Hàng ghế sau |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | Gián tiếp |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có |
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp) | Có | Có |
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HHC | Có | Có |
Chi tiết thông số xe Wuling Mini EV LV1 trang bị động cơ vận hành
2. Thông số xe Wuling Mini EV LV2 chi tiết
Wuling Mini EV LV2 là phiên bản nâng cấp của dòng ô tô điện Wuling Mini EV, mang đến nhiều cải tiến đáng chú ý về thiết kế ngoại thất và tính năng. Với các thông số xe Wuling cùng tính năng tiện ích được tối ưu hóa, Wuling Mini EV LV2 hứa hẹn sẽ trở thành một trong những lựa chọn lý tưởng hàng đầu.
2.1 Kích thước xe
Wuling Mini EV LV2 vẫn giữ sự tương đồng về kích thước so với phiên bản Wuling Mini EV LV1. Với thiết kế nhỏ gọn, chiếc xe này không chỉ mang đến sự linh hoạt trong di chuyển mà còn là sự lựa chọn thông minh giúp bạn tiết kiệm thời gian và nhiên liệu.
Wuling Mini EV LV2 với kích thước nhỏ gọn giúp mang đến sự linh hoạt khi di chuyển
Thông số | Wuling Mini EV LV2 - 120 | Wuling Mini EV LV2 - 170 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 | 1.940 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu trong điều kiện toàn tải (mm) | 125 | 125 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4,2 | 4,2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 665 | 705 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 980 | 1.020 |
Bảng chi tiết thông số kích thước của các phiên bản xe Wuling Mini EV LV2
>>>> XEM NGAY: Xe điện Wuling mấy chỗ ngồi, phù hợp đi bao nhiêu người?
2.2 Trang bị ngoại thất
Wuling Mini EV LV2 có 3 màu sắc cơ bản là vàng chanh, hồng đào và xanh bơ cùng với bảng màu đa dạng lên tới 9 tùy chọn. Những gam màu trẻ trung và tươi sáng này không chỉ tạo nên vẻ ngoài thu hút mà còn vô cùng phù hợp với phong cách của giới trẻ, đặc biệt là phái nữ.
Trang bị ngoại thất của Wuling Mini EV LV2 với nhiều nâng cấp hiện đại
Đặc biệt, phiên bản Wuling Mini EV LV2 được nâng cấp thêm hệ thống đèn dạng projector, đèn ban ngày LED, đèn hậu LED cùng với logo Wuling phát sáng ở phía trước. Tất cả tạo nên một diện mạo nổi bật và sang trọng cho chiếc ô tô điện này.
Thông số | Wuling Mini EV LV2 - 120 | Wuling Mini EV LV2 - 170 |
Đèn pha | Projector | Projector |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED |
Đèn trang trí viền ca-lăng trước | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn báo rẽ bên hông | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh treo cao | Có | Có |
Đèn sương mù phía sau | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái | Tích hợp đèn phản quang sau bên trái |
Đèn phản quang gắn sau xe | Có | Có |
Đèn soi biển số | Có | Có |
Logo Wuling trên mặt ca lăng | Dạng LED âm, kèm dải LED trang trí 2 bên | Dạng LED âm, kèm dải LED trang trí 2 bên |
Nắp cổng sạc | Vị trí đầu xe | Vị trí đầu xe |
Gương chiếu hậu | Sơn đen bóng | Sơn đen bóng |
Ăng-ten nóc xe | Có | Có |
Lốp xe | 145/70R12 | 145/70R12 |
Chìa khóa | Tích hợp nút mở cửa cốp sau | Tích hợp nút mở cửa cốp sau |
Chi tiết thông số xe Wuling Mini EV LV2 về trang bị ngoại thất cơ bản
2.3 Trang bị tiện nghi & nội thất
Dựa trên các trang bị nội thất cơ bản của Wuling Mini EV LV1, Wuling Mini EV LV2 được nâng cấp với nhiều tính năng đặc biệt. Tất cả nhằm mang đến trải nghiệm lái xe hiện đại và tiện nghi hơn bao giờ hết.
Phải kể đến là trang bị hệ thống túi khí an toàn cho ghế lái, giúp đảm bảo an toàn tối đa cho người điều khiển. Ngoài ra còn có hệ thống cảnh báo người đi bộ, chìa khóa an toàn được mã hóa chống trộm kết hợp cùng hệ thống báo động tiên tiến,... Điều này giúp bảo vệ bạn khỏi những tình huống không mong muốn.
Trang bị tiện nghi & nội thất của Wuling Mini EV LV2
Dòng xe cũng được nâng cấp bộ màn hình LCD TFT 7 inch tích hợp hệ thống camera lùi và cảm biến đỗ xe phía sau, hỗ trợ người lái dễ dàng lùi và đỗ xe một cách an toàn. Ngoài ra, đài AM/FM với khả năng kết nối Bluetooth và tích hợp thêm 2 loa sẽ giúp mang đến trải nghiệm âm thanh sống động và tiện lợi hơn trên mỗi hành trình.
Thông số | Wuling Mini EV LV2 - 120 | Wuling Mini EV LV2 - 170 |
Số chỗ ngồi | 4 | 4 |
Hàng ghế trước | Điều chỉnh 4 hướng | Điều chỉnh 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập độc lập hoặc hoàn toàn | Gập độc lập hoặc hoàn toàn |
Màu nội thất | Xám, trang trí màu trắng kết hợp màu thân xe | Xám, trang trí màu trắng kết hợp màu thân xe |
Hệ thống điều hòa | 2 chiều | 2 chiều |
Tay nắm cửa bên trong | Mạ Crom | Mạ Crom |
Cụm đồng hồ hiển thị | Màn hình LCD TFT 7 inch, tích hợp camera lùi | Màn hình LCD TFT 7 inch, tích hợp camera lùi |
Kết nối/Giải trí | Bluetooth, Đài AM/FM, 2 loa | Bluetooth, Đài AM/FM, 2 loa |
Gương chiếu hậu bên trong | Có nguồn điện lắp camera hành trình | Có nguồn điện lắp camera hành trình |
Kính cửa sổ | Chỉnh điện | Chỉnh điện |
Đèn đọc sách | Có | Có |
Tấm che nắng hàng ghế trước | Có, kèm gương (ghế lái) | Có, kèm gương (ghế lái) |
Tấm thảm trước | Có | Có |
Chi tiết thông số xe Wuling Mini EV LV2 trang bị nội thất và tiện nghi
2.4 Động cơ vận hành
Tương tự như Wuling Mini EV LV1, phiên bản Wuling Mini EV LV2 cũng được trang bị động cơ điện mạnh mẽ với công suất 20 kW và mô men xoắn cực đại đạt 85 Nm. Với hai tùy chọn pin lithium-ion 9,6 kWh và 13,4 kWh, chiếc xe có khả năng di chuyển lên từ 120 - 170 km sau mỗi lần sạc đầy, đáp ứng nhu cầu di chuyển trong đô thị một cách linh hoạt. Với nguồn điện dân dụng 220V, bạn có thể sạc đầy pin mọi lúc mọi nơi chỉ trong khoảng 6,5 - 9 giờ.
Chi tiết thông số động cơ vận hành của xe Wuling Mini EV LV2
Các trang bị an toàn trên Wuling Mini EV LV2 cũng đáp ứng được các nhu cầu cơ bản. Xe được trang bị hệ thống phanh đĩa ở phía trước và phanh tang trống ở phía sau, cùng với hệ thống chống bó cứng phanh ABS và phân phối lực phanh điện tử EBD. Ngoài ra, các tính năng hiện đại như cảm biến lùi, camera lùi và giám sát áp suất lốp gián tiếp cũng giúp tăng cường sự an toàn và tiện nghi cho người lái.
Thông số | Wuling Mini EV LV2 - 120 | Wuling Mini EV LV2 - 170 |
Loại động cơ | Thuần điện | Thuần điện |
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp | 20 kW/ 26,82 Hp |
Mô men xoắn cực đại (N/m) | 85 | 85 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 | 100 |
Loại pin | LFP | LFP |
Chuẩn bảo vệ pin | IP67 | IP67 |
Dung lượng pin (kWh) | 9,6 | 13,4 |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) - theo chuẩn CLTC | 120 | 170 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW | Công suất sạc 1,5 kW |
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng | 9 tiếng |
Dẫn động | Cầu sau | Cầu sau |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Chuyển số điện tử | Kiểu núm xoay | Kiểu núm xoay |
Chế độ lái | Eco/Sport | Eco/Sport |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập McPherson | Hệ thống treo độc lập McPherson |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) | Hệ thống treo bán độc lập ba liên kết lò xo cuộn (trục truyền động) |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | Đĩa/tang trống |
Phanh tái sinh | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Túi khí | Ghế lái | Ghế lái |
Hệ thống cố định ghế an toàn cho trẻ em ISO-FIX | Hàng ghế sau | Hàng ghế sau |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến đỗ xe phía sau | Có | Có |
Giám sát áp suất lốp | Gián tiếp | Gián tiếp |
Khóa cửa tự động khi xe chạy | Có | Có |
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động | Có | Có |
Pedestrian Alert System (Hệ thống cảnh báo người đi bộ khi xe chạy ở tốc độ thấp) | Có | Có |
Dụng cụ hỗ trợ khác | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ | Tam giác cảnh báo, áo phản quang, móc kéo cứu hộ |
Hệ thống khởi hành ngang dốc HHC | Có | Có |
Chi tiết thông số xe Wuling Mini EV LV2 trang bị động cơ vận hành
Nhanh tay đăng ký lái thử để nắm rõ hơn những nâng cấp trong thông số xe Wuling Mini EV LV2 cùng vô vàn các tính năng đặc biệt khác!
Bài viết trên đây đã cung cấp cho các bạn những thông tin chi tiết về thông số xe Wuling Mini EV ở cả 2 phiên bản tiêu chuẩn và nâng cấp. Nhanh tay liên hệ với Wuling EV Việt Nam để trải nghiệm những tính năng tiện ích và hiện đại của dòng xe này nhé!
>>>> XEM NGAY: Xe Wuling giảm giá còn bao nhiêu? Mẫu xe giá tốt nhất 2024