Số VIN ô tô được ví như là “căn cước định danh”. Dãy số này có thể tiết lộ cho chủ xe rất nhiều những thông tin quan trọng về chiếc xế yêu của mình. Vậy số VIN trên ô tô là gì? Làm thế nào để tra cứu dãy số này một cách chính xác nhất? Hãy cùng Wuling EV Việt Nam tìm hiểu ngay trong nội dung bài viết sau đây.
1. Số VIN là gì?
VIN là cụm từ được viết tắt bởi Vehicle Identification Number. Đây là một cụm gồm 17 ký tự dùng để nhận dạng, quản lý và truy tìm nguồn gốc, xuất xứ của xe ô tô. Kể từ năm 1981 cho tới nay, số VIN đã được chuẩn hóa thành bộ quy tắc, áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Mỗi một chiếc xe ô tô đều có một dãy số VIN khác nhau, không trùng lặp.
Số VIN ô tô là dãy số chứa đựng nhiều thông tin quan trọng của mỗi chiếc xe
Công dụng của số VIN ô tô còn được biết đến như là một cách giúp khách hàng tra cứu xem phương tiện của mình có thuộc diện thu hồi khi xảy ra sự cố từ hãng xe hay không. Ngoài ra, nhờ vào số VIN mà các cơ quan chức năng quản lý phương tiện giao thông cũng dễ dàng hơn trong việc quản lý. Đặc biệt, số VIN cũng chính là số khung nằm trong sổ đăng kiểm xe ô tô và một phần số VIN được chọn là số khung phát hành trong giấy phép đăng ký.
2. Vị trí số VIN trên xe ô tô
Thông thường, số VIN sẽ được in dập nổi trên một tấm kim loại mỏng hoặc có thể được viết trên tờ giấy bọc nilon chống thấm. Vị trí ghi số VIN sẽ nằm bên trong vách ngăn của khoang động cơ. Tùy vào từng mẫu xe mà chúng ta có thể quan sát được dãy số này ở vị trí cánh cửa hoặc kính chắn gió. Nhờ vào số VIN được nhà sản xuất cung cấp riêng cho từng chiếc xe mà chúng ta có thể tra cứu được rất nhiều thông tin quan trọng như: hãng sản xuất, quốc gia sản xuất, loại động cơ, nhà máy sản xuất, mã số xuất xưởng,...
Số VIN trên ô tô thường được in dập nổi trên một tấm kim loại mỏng
3. Hướng dẫn cách tra số VIN xe ô tô chính xác
Như đã chia sẻ bên trên, dãy số VIN có đầy đủ 17 ký tự, bao gồm các chữ số từ 0 đến 9 và các chữ cái trừ O, Q, I nhằm tránh nhầm lẫn với số 0 và 1. Chuỗi ký tự này được tách thành 6 cụm, mỗi một cụm chứa đựng các thông tin khác nhau về phương tiện. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể cách tra số vin xe ô tô chính xác:
3.1. Tra cứu số VIN ô to 3 ký tự đầu
Chuỗi ký tự đầu tiên trong số VIN cho biết các thông tin về quốc gia sản xuất chiếc xe ô tô đó. Tùy vào từng nhà sản xuất mà thông tin này được thể hiện ở 1 hoặc 2 ký tự đầu tiên, và ký tự còn lại sẽ là nhãn hiệu của xe.
3 ký tự đầu tiên cho biết quốc gia sản xuất xe ô tô đó
Dưới đây là bảng quy ước ký hiệu một số quốc gia trên thế giới theo chuẩn số VIN ô tô phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam:
Tên quốc gia | Ký tự đại diện |
Việt Nam | RL - RR |
Trung Quốc | L |
Ấn Độ | MA - ME |
Nhật Bản | J |
Hàn Quốc | KL - KR |
Pháp | VF - VR |
Ý | ZA - ZR |
Anh | SA - SM |
Đức | W |
Mỹ | 1, 4, 5 |
Ví dụ, căn cứ vào bảng trên ta có thể dễ dàng nhận biết được rằng với các dòng xe ô tô sản xuất tại thị trường Việt Nam sẽ được ký hiệu bắt đầu bằng cụm chữ cái từ RL tới RR. Hay như các dòng xe được sản xuất ở Trung Quốc sẽ bắt đầu bằng chữ L,... Ký tự thứ 3 sẽ được đặt linh hoạt theo dãy số từ 0 - 9 tùy quy ước từng hãng.
3.2. 5 ký tự tiếp theo từ 4 đến 8
Cụm 5 ký tự tiếp theo từ 4 đến 8 sẽ quy định các đặc điểm chung của dòng xe. Bao gồm: loại xe (SUV, sedan, hatchback), loại hộp số (số tự động hay số sàn), kết cấu hay trang bị nổi bật (hệ thống túi khí, xe 3 cửa/5 cửa, dây an toàn 3 điểm), series xe,...
Dãy 5 ký tự tiếp theo trong số VIN từ 4 đến 8 sẽ quy định các đặc điểm chung của dòng xe ô tô.
3.3. 3 ký tự tiếp theo từ 9 đến 11
Dãy 3 ký tự tiếp theo từ 9 đến 11 sẽ đều mang những ý nghĩa khác nhau, cụ thể:
- Ký tự thứ 9: Đây là ký tự ngẫu nhiên được lựa chọn bởi thuật toán và được dùng để kiểm tra tính hợp lệ của toàn bộ chuỗi số VIN trên xe ô tô.
- Ký tự thứ 10: Cho biết năm sản xuất xe ô tô
- Ký tự thứ 11: Thể hiện thông tin nhà máy lắp ráp xe.
Ký tự 9, 10, 11 đều chứa đựng ý nghĩa khác nhau liên quan đến thông tin sản xuất xe ô tô.
3.4. 6 ký tự cuối từ 12 đến 17
Bộ ký tự cuối cùng từ 12 đến 17 thể hiện số series của xe ô tô, hay chính là số thứ tự trong chuỗi sản xuất xe. Ví dụ, nếu xe của bạn có cụm ký tự cuối cùng là 012345 thì có nghĩa đây là chiếc xe thứ 12.345 trong series đó được sản xuất.
Dãy ký tự cuối cùng thể hiện số series của xe ô tô
4. Làm thế nào để kiểm tra số VIN ô tô Wuling Mini EV?
Theo quy ước quốc tế, số VIN xe ô tô sẽ được đặt ở trong khoang động cơ, ngay cửa phía tài xế hoặc dưới chân kính lái bên trái. Cá biệt một số dòng xe cũ, số VIN có thể được đặt ở khung xe, cột vô lăng hay ngay trên kính lái. Trên các dòng xe ô tô của Wuling Mini EV, bạn có thể biết được vị trí số VIN một cách dễ dàng. Dưới đây là cách kiểm tra số vin xe ô tô thương hiệu Wuling Mini EV:
- Trên bảng táp lô: Số VIN nằm ở góc trước của bảng táp lô phía người lái. Bạn có thể quan sát được từ bên ngoài qua kính chắn gió.
- Ở khoang phía trước: Dãy số VIN sẽ được Wuling Mini EV dập nổi và được đặt ở khoang động cơ phía trước.
- Ở khung cửa hậu: Đó là dấu hiệu nhận dạng hợp pháp của xe. Số VIN được đặt ngay tại khung cửa hậu.
- Ở khung cửa trước ghế hành khách: Thiết kế là một tấm giấy và được đặt trên khung cửa ở phía hành khách phía trước.
Các dòng xe ô tô của Wuling Mini EV cho phép người dùng tra cứu số VIN tại 4 vị trí khác nhau trên xe.
Số VIN ô tô là mã số định danh riêng dành cho mỗi chiếc xe. Đây cũng là đại diện cho quyền lợi hợp pháp và chính đáng của khách hàng khi sử dụng các dịch vụ bảo dưỡng, bảo hành tại các trung tâm dịch vụ. Hy vọng, nội dung bài viết được Wuling EV Việt Nam chia sẻ đã giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về dãy số “nhỏ mã có võ” này trên mỗi chiếc xe ô tô.